verykool i330 Sunray

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 10
    Nặng 98g, Dày 17.8mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 128MB 32MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 2.4″
    240×320 pixels
  • 1.3MP
    144p
  • 32MB RAM
    MT6276W
  • 800mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ , 384 kbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i330 Sunray - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 10. Giới thiệu năm 2014, Tháng 10
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i330 Sunray - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 107.8 x 52.3 x 17.8 mm (4.24 x 2.06 x 0.70 in)
Trọng lượng 98 g (3.46 oz)
SIMi Mini-SIM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i330 Sunray - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~167 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i330 Sunray - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Chipseti Mediatek MT6276W
Chip xử lý (CPU)i 411 MHz
Chip đồ họa (GPU)i Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i330 Sunray - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Danh bạ
Ghi âm cuộc gọi
Bộ nhớ trong 128MB 32MB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i330 Sunray - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 1.3 MP
Tính năng 144p@15fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i330 Sunray - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i330 Sunray - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i330 Sunray - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị Không
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi 2.0, OTG
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i330 Sunray - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS
Games Không
Java Không
MP4/Trình nghe MP3/H.264
Sổ ghi
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i330 Sunray - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 800 mAh
Chế độ chờ Lên đến 216 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 4 giờ (3G)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i330 Sunray - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Blue, Red
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.48 W/kg (đầu) 1.24 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (70 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i330 Sunray - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s5021 Wave Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 2168g, 9.7mmAndroid 6.04GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool i320

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1185g, 17mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.2″ 240×320 pixels 1.3MP Quay video   800mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool SL4500 Fusion

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 3130g, 8.9mmAndroid 4.4.48GB, microSDXCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 410 1700mAh…
Xem tiếp

verykool s5526 Alpha

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 5148g, 8.2mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2800mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool s135

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1180g, 12.3mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 1.8″ 176×220 pixels 1.3MP Quay video   1000mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool i672

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 590g, 13mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 1.3MP 144p   950mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…