verykool i130

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 10
    Nặng 63g, Dày 12mm
    Điện thoại phổ thông
    Thẻ nhớ microSD
    Hãng : verykool
  • 1.8″
    128×160 pixels
  • 0.3MP
  •  
  •  
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
GPRS Class 12
EDGE Không
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i130 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 10. Giới thiệu năm 2012, Tháng 10
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i130 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 107 x 45 x 12 mm (4.21 x 1.77 x 0.47 in)
Trọng lượng 63 g (2.22 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM)
Đèn pin
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i130 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~21.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i130 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSD (khe thẻ nhớ riêng)
Danh bạ 500 danh bạ
Ghi âm cuộc gọi
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i130 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn VGA
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i130 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Không
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i130 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i130 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi
Định vị Không
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i130 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS
Games Không
Java Không
Trình nghe MP3
Sổ ghi
Unit/currency converter
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i130 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Ion, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 192 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 4 giờ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i130 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, White, White/Green, White/Blue
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i130 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s758

Giới thiệu năm 2013212g, Dày 11mmAndroid 4.0Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.15″ 480×800 pixels 5MP Quay video   MT6577 2350mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool s4513 Luna II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 3135g, 10.2mmAndroid 6.04GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool i128

Giới thiệu năm 201355g, Dày 10.9mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 1.77″ 128×160 pixels 0.3MP Quay video   500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool RS75

Giới thiệu năm 2013120g, Dày 12.5mmAndroid 2.3Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 3MP Quay video   1350mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool i320

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1185g, 17mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.2″ 240×320 pixels 1.3MP Quay video   800mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool i674

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 6100g, 11mmĐiện thoại phổ thông40MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.8″ 240×320 pixels 2MP Quay video   1000mAh Li-Ioni…