verykool i125

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 1
    Nặng 63g, Dày 12mm
    Điện thoại phổ thông
    Thẻ nhớ microSD
    Hãng : verykool
  • 1.8″
    160×240 pixels
  • 0.3MP
  •  
  •  
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 2
GPRS
EDGE Không
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 1. Giới thiệu năm 2012, Tháng 1
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 107 x 45 x 12 mm (4.21 x 1.77 x 0.47 in)
Trọng lượng 63 g (2.22 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM)
Đèn pin
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 1.8 inches, 9.6 cm2 (~20.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 160 x 240 pixels, tỉ lệ 3:2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSD (khe thẻ nhớ riêng)
Danh bạ 500 mục
Ghi âm cuộc gọi
Camera sau Đơn VGA
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi
Định vị Không
Đài radio Đài FM
USBi Không
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS
Games
Java Không
Trình nghe MP3/3GP
Sổ ghi
Unit & currency converter
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Voice memo
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 192 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 4 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black/Red, Black/Blue, Black/Green

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool SL4502 Fusion II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 12107g, 9mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6735M 1800mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s4510 Luna

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9142g, 10.2mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s5034 Spear Jr.

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 5145g, 7.9mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2050mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s5020 Giant

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 12139g, 8.5mmAndroid 5.18GB, microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 3000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s757

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012288g, Dày 12.8mmAndroid 2.3.5160MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×800 pixels 5MP Quay video 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s3504 Mystic II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8105g, 12mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 5MP 720p 512MB RAM…