- Giới thiệu năm 2012, Tháng 8
Nặng 80g, Dày 11.3mm
Điện thoại phổ thông
Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : verykool - 1.8″
128×160 pixels
- 0.1MP
- 600mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 | |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 2 | ||
GPRS | Không | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 8. Giới thiệu năm 2012, Tháng 8 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 107 x 45 x 11.3 mm (4.21 x 1.77 x 0.44 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 80 g (2.82 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Mini-SIM) | |
Đèn pin |
Thông số Màn hình | Loại | TFT |
---|---|---|
Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~21.2% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~114 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | Có | |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Camera sau | Đơn | Có |
---|---|---|
Tính năng |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Không |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | Có | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | Proprietary |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS | |
Games | Không | |
Java | Không | |
Trình nghe MP3 |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 600 mAh có thể tháo rời |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Green, Blue, Red |
---|
pls note
Download App cho Android tại đây
[verykool_phone]