verykool i121

  • Giới thiệu năm 2013
    Nặng 65g, Dày 13mm
    Điện thoại phổ thông
    Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 1.77″
    128×160 pixels
  • NO
    Không có chức năng quay phim
  •  
  • 650mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
GPRS
EDGE Không
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i121 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2013. Giới thiệu năm 2013
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i121 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 109 x 44 x 13 mm (4.29 x 1.73 x 0.51 in)
Trọng lượng 65 g (2.29 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM)
Đèn pin
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i121 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 1.77 inches, 9.9 cm2 (~20.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~116 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i121 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Danh bạ
Ghi âm cuộc gọi
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i121 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Không
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i121 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i121 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi 2.0
Định vị Không
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi miniUSB
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i121 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS
Games Không
Java Không
Trình nghe MP3
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i121 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 650 mAh, có thể tháo rời
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i121 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Dark blue, Light blue, Lime, Green, Yellow, Red
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool i121 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool R800

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 8417g, 11mmAndroid 2.2Thẻ nhớ microSDHCBrand: 7.0″ 480×800 pixels 2MP Quay video   3500mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool s5001 Lotus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 12159g, 8.9mmAndroid 4.44GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 480p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s351

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 690.5g, 12.7mmAndroid 4.1.2512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP Quay video 512MB…
Xem tiếp

verykool SL5550 Maverick LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 12166g, 8.8mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6735P 2500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool i123

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 880g, 11.3mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 1.8″ 128×160 pixels 0.1MP   600mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G…
Xem tiếp

verykool s5526 Alpha

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 5148g, 8.2mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2800mAh Li-Poi…