- Giới thiệu năm 2012, Tháng 6
Nặng 90g, Dày 11mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 64MB, Thẻ nhớ microSDHC - 2.4″
320×240 pixels
- 1.3MP
Quay video
- 1000mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
GPRS | Class 12 | |
EDGE | Có |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 3. Giới thiệu năm 2012, Tháng 6 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 115 x 60 x 11 mm (4.53 x 2.36 x 0.43 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 90 g (3.17 oz) | |
Keyboard | QWERTY | |
SIMi | 2 SIM (Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | Màn hình cảm ứng điện trở TFT |
---|---|---|
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~25.9% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 320 x 240 pixels, tỉ lệ 4:3 (~167 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 500 mục | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 64MB |
Camera sau | Đơn | 1.3 MP |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g |
---|---|---|
Bluetoothi | 3.0 | |
Định vị | Không | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS, Email, Push Email, IM | |
Games | Có | |
Java | Có, MIDP 2.0 | |
Trình nghe MP3/MP4 Sổ ghi Voice memo |
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 1000 mAh |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 240 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 3 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black, White |
---|
pls note
Download App cho Android tại đây
[Unnecto_phone]