- Giới thiệu năm 2013
Nặng 70g, Dày 13.2mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 1GB 256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : Unnecto - 1.8″
128×160 pixels
- 0.8MP
Quay video
- 600mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM) | |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | ||
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 1900 | |
Tốc độ | HSPA |
Giới thiệu | Công bố | 2013. Giới thiệu năm 2013 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 108 x 46 x 13.2 mm (4.25 x 1.81 x 0.52 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 70 g (2.47 oz) | |
SIMi | 1 sim or 2 SIM (Chế độ chờ kép) | |
Đèn pin |
Thông số Màn hình | Loại | TFT |
---|---|---|
Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.5% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~114 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 1000 mục | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 1GB 256MB RAM |
Camera sau | Đơn | 0.8 MP |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | Có | |
Định vị | Không | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | Proprietary |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS | |
Games | Có | |
Java | Không | |
Trình nghe nhạc/xem video Sổ ghi Voice memo |
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 600 mAh |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Black, Blue, Stone |
---|
pls note
Download App cho Android tại đây
[Unnecto_phone]