- Giới thiệu năm 2011, Tháng 8
Nặng 80g, Dày 14.8mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 64MB, Thẻ nhớ microSD
Hãng : Unnecto - 1.77″
128×160 pixels
- 0.3MP
Quay video
- 1100mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
GPRS | Class 12 | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 2011, Tháng 6. Giới thiệu năm 2011, Tháng 8 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 105.8 x 46 x 14.8 mm (4.17 x 1.81 x 0.58 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 80 g (2.82 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Chế độ chờ kép) | |
Đèn pin |
Thông số Màn hình | Loại | TFT |
---|---|---|
Kích thước | 1.77 inches, 9.9 cm2 (~20.3% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~116 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSD (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 200 mục | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 64MB |
Camera sau | Đơn | VGA |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Không |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, EDR | |
Định vị | Không | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | Proprietary |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS | |
Games | Có | |
Java | Không | |
Trình nghe MP3/MP4 Sổ ghi Voice memo |
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 1100 mAh |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 200 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 7 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black/Red, White/Blue, Black/Grey, Blue/Blue, White/Pink |
---|
pls note
Download App cho Android tại đây
[Unnecto_phone]