
- Giới thiệu năm 2011, Tháng 8
Nặng 80g, Dày 11.4mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 128MB, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : Unnecto - 2.4″
320×240 pixels
- 1.3MP
Quay video
- 800mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
GPRS | Class 12 | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 2011, Tháng 6. Giới thiệu năm 2011, Tháng 8 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 115 x 52 x 11.4 mm (4.53 x 2.05 x 0.45 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 80 g (2.82 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | TFT |
---|---|---|
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~29.8% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 320 x 240 pixels, tỉ lệ 4:3 (~167 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 500 mục | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 128MB |
Camera sau | Đơn | 1.3 MP |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Không |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, EDR | |
Định vị | Không | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS, Email | |
Games | Có | |
Java | Có, MIDP 2.0 | |
Trình nghe MP3/MP4 Sổ ghi Voice memo |
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 800 mAh |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 120 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 5 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black, Yellow, Orange |
---|
pls note
Download App cho Android tại đây
[Unnecto_phone]