Toshiba TX80

  • Giới thiệu năm 2006, Tháng 12
    Nặng 111g, Dày 20mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 40MB, Thẻ nhớ microSD
    Hãng : Toshiba
  • 2.4″
    240×320 pixels
  • 3MP
    Quay video
  •  
  •  
Thông số Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G UMTS 2100
Tốc độ , 384 kbps
Giới thiệu Công bố 2006, Tháng 12
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 97 x 49 x 20 mm (3.82 x 1.93 x 0.79 in)
Trọng lượng 111 g (3.92 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~37.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~167 mật độ điểm ảnh ppi)
Màn hình thứ cấp mono OLED display, 96 x 39 pixels
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSD (khe thẻ nhớ riêng)
Danh bạ
Ghi âm cuộc gọi 20 quay số, 20 nhận cuộc gọi, 20 cuộc gọi nhỡ
Bộ nhớ trong 40MB
Camera sau Đơn 3.15 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Camera trước Đơn VGA videocall camera
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Kiểu thông báo Rung; Nhạc chuông đa âm có thể tải xuống, Nhạc chuông MP3
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi Không
Định vị Không
Cổng hồng ngoại
Đài radio Không
USBi 1.1
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS
Trình duyệt WAP 2.0/xHTML
Games Yes+ downloadable
Java , MIDP 2.0
Trình nghe MP3/AAC/AAC+
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Trình chỉnh sửa ảnh
Sổ ghi
Voice memo
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 330 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 5 giờ trong 20 phút
Thông tin khác Màu sắc Cosmo Pink, Sugar White, Honeycomb Black

pls note

Download App cho Android tại đây

[Toshiba_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Toshiba Excite 7c AT7-B8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 2354.4g, 10.9mmAndroid 4.2.28GB, microSDBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 0.3MP Quay video 1GB RAM Rockchip RK3168…
Xem tiếp

Toshiba Excite Go

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 7354.4g, 10.9mmAndroid 4.4.28GB, microSDXCBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 0.3MP Quay video 1GB RAM Intel Atom…
Xem tiếp

Toshiba Excite 10 SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 12639.6g, 10.2mmAndroid 4.116GB, microSDHCBrand: 10.1″ 1280×800 pixels 3MP Quay video 1GB RAM Nvidia Tegra…
Xem tiếp

Toshiba TS605

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2006, Dày Tháng 1279g, 10.3mmĐiện thoại phổ thông5.5MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 1.93″ 176×220 pixels 1.3MP 144p     Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Toshiba TG02

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2010, Dày Tháng 2119g, 9.9mmMicrosoft Windows Mobile 6.5 Professional256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.1″ 480×800 pixels 3MP 480p…
Xem tiếp

Toshiba G500

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2007, Dày Tháng 2135g, 22.9mmMicrosoft Windows Mobile 5.064MB, Thẻ miniSDBrand: 2.3″ 240×320 pixels 2MP Quay video  …