Toshiba TX62

  • Giới thiệu năm 2006, Tháng 6
    Nặng 121g, Dày 23mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 40MB, Thẻ miniSD
    Hãng : Toshiba
  • 2.0″
    240×320 pixels
  • 1.3MP
    Quay video
  •  
  •  
Thông số Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G UMTS 2100
Tốc độ , 384 kbps
Giới thiệu Công bố 2006, Tháng 6
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 98 x 47 x 23 mm (3.86 x 1.85 x 0.91 in)
Trọng lượng 121 g (4.27 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~26.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~200 mật độ điểm ảnh ppi)
Màn hình thứ cấp 1.3-inch mono STN display
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ miniSD
Danh bạ
Ghi âm cuộc gọi 20 quay số, 20 nhận cuộc gọi, 20 cuộc gọi nhỡ
Bộ nhớ trong 40MB
Camera sau Đơn 1.3 MP
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Kiểu thông báo Rung; Nhạc chuông đa âm có thể tải xuống, Nhạc chuông MP3
Giắc cắm 3,5 mm Không
External music control keypad
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi
Định vị Không
Đài radio Không
USBi Proprietary
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS, Email
Trình duyệt WAP 2.0/xHTML
Games Yes+ downloadable
Java , MIDP 2.0
Trình nghe MP3/AAC/AAC+
TV-out
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Trình chỉnh sửa ảnh
Sổ ghi
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 370 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 3 giờ trong 10 phút
Thông tin khác Màu sắc Black, Green, Pink

pls note

Download App cho Android tại đây

[Toshiba_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Toshiba G710

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2008, Dày Tháng 9130g, 13mmMicrosoft Windows Mobile 6 Standard64MB RAM, Thẻ nhớ microSDBrand: 2.46″ 320×240 pixels 2MP Video…
Xem tiếp

Toshiba TS921

Giới thiệu năm 2005, Dày Q3148g, 25mmĐiện thoại phổ thôngSD slotBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2MP 240p   1000mAh Li-Ioni Còn được biết đến với tên gọi:…
Xem tiếp

Toshiba G810

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2008, Dày Tháng 9120g, 14mmMicrosoft Windows Mobile 6.0 Professional128MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Xem tiếp

Toshiba TS32

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2006, Dày Tháng 1279g, 10.3mmĐiện thoại phổ thông5.5MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 1.93″ 176×220 pixels 1.3MP 144p     Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Toshiba 904T

Giới thiệu năm 2006, Dày Tháng 3146g, 26mmĐiện thoại phổ thôngThẻ miniSDBrand: 2.4″ 240×320 pixels 3MP Quay video   720mAh Li-Ioni Vodafone exclusive…
Xem tiếp

Toshiba Excite Pure

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 7598.7g, 10.2mmAndroid 4.2.1, upgradаble to 4.316GB, microSDHCBrand: 10.1″ 1280×800 pixels 1.3MP Quay video 1GB…