Toshiba TS808

  • Giới thiệu năm 2005, Q3
    Nặng 125g, Dày 23mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 10MB, Thẻ miniSD
    Hãng : Toshiba
  • 2.4″
    240×320 pixels
  • 1.3MP
    Quay video
  •  
  •  
Thông số Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G UMTS 2100
Tốc độ , 384 kbps
Giới thiệu Công bố 2005, Q3
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 98 x 47 x 23 mm (3.86 x 1.85 x 0.91 in)
Trọng lượng 125 g (4.41 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 2.4 inches, 48.8 x 36.6 mm, 17.8 cm2 (~38.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~167 mật độ điểm ảnh ppi)
Màn hình thứ cấp mono STN display (96 x 160 pixels)
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ miniSD
Danh bạ
Ghi âm cuộc gọi 20 quay số, 20 nhận cuộc gọi, 20 cuộc gọi nhỡ
Bộ nhớ trong 10MB
Camera sau Đơn 1.3 MP
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Kiểu thông báo Rung; Nhạc chuông đa âm có thể tải xuống
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi
Định vị Không
Cổng hồng ngoại
Đài radio Không
USBi 1.1
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS, Email
Trình duyệt WAP 2.0
Games + downloadable
Java
Trình nghe MP3
TV-out
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Trình chỉnh sửa ảnh
Sổ ghi
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 350 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 2 giờ trong 50 phút
Thông tin khác Màu sắc Black

pls note

Download App cho Android tại đây

[Toshiba_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Toshiba G810

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2008, Dày Tháng 9120g, 14mmMicrosoft Windows Mobile 6.0 Professional128MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Xem tiếp

Toshiba Excite AT200

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1558g, 7.7mmAndroid 3.216GB/32GB, microSDHCBrand: 10.1″ 1280×800 pixels 5MP 720p 1GB RAM TI OMAP 4430…
Xem tiếp

Toshiba TG02

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2010, Dày Tháng 2119g, 9.9mmMicrosoft Windows Mobile 6.5 Professional256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.1″ 480×800 pixels 3MP 480p…
Xem tiếp

Toshiba Excite 7c AT7-B8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 2354.4g, 10.9mmAndroid 4.2.28GB, microSDBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 0.3MP Quay video 1GB RAM Rockchip RK3168…
Xem tiếp

Toshiba G900

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2007, Dày Tháng 2198g, 21.5mmMicrosoft Windows Mobile 6 Professional40MB 128MB RAM, Thẻ miniSD
Xem tiếp

Toshiba TX80

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2006, Dày Tháng 12111g, 20mmĐiện thoại phổ thông40MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 2.4″ 240×320 pixels 3MP Quay video     Li-Ioni…