Toshiba TS608

  • Giới thiệu năm 2006, Tháng 6
    Nặng 81g, Dày 9.9mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 8MB, Thẻ nhớ microSD
    Hãng : Toshiba
  • 1.93″
    176×220 pixels
  • 1.3MP
    Quay video
  •  
  •  
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 900 / 1800
GPRS Class 10
EDGE Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TS608 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2006, Tháng 6
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TS608 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 110 x 46.9 x 9.9 mm (4.33 x 1.85 x 0.39 in)
Trọng lượng 81 g (2.89 oz)
SIMi Mini-SIM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TS608 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 1.93 inches, 11.7 cm2 (~22.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~146 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TS608 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSD (khe thẻ nhớ riêng)
Danh bạ
Ghi âm cuộc gọi 20 quay số, 20 nhận cuộc gọi, 20 cuộc gọi nhỡ
Bộ nhớ trong 8MB
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TS608 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 1.3 MP
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TS608 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TS608 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài Không
Kiểu thông báo Rung; Nhạc chuông đa âm có thể tải xuống, Nhạc chuông MP3, tạo nhạc chuông
Giắc cắm 3,5 mm Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TS608 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi 1.2
Định vị Không
Đài radio Đài FM
USBi Proprietary
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TS608 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, EMS, MMS, Email
Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, WSP
Games Yes+ downloadable
Java , MIDP 2.0
Trình nghe MP3
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Trình chỉnh sửa ảnh
Voice memo
Sổ ghi
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TS608 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 150 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 2 giờ trong 30 phút
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TS608 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Silver
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TS608 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[Toshiba_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Toshiba TG01

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2009, Dày Tháng 6129g, 9.9mmMicrosoft Windows Mobile 6.1 Professional256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Xem tiếp

Toshiba G450

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2008, Dày Tháng 157g, 16mmĐiện thoại phổ thông160MB, không có thẻ nhớBrand:   96×39 pixels NO Không có chức năng quay phim  …
Xem tiếp

Toshiba Excite 10 AT305

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 5599g, 9mmAndroid 4.016GB/32GB/64GB, SD/microSDHCBrand: 10.1″ 1280×800 pixels 5MP 720p 1GB RAM Nvidia Tegra 3…
Xem tiếp

Toshiba G710

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2008, Dày Tháng 9130g, 13mmMicrosoft Windows Mobile 6 Standard64MB RAM, Thẻ nhớ microSDBrand: 2.46″ 320×240 pixels 2MP Video…
Xem tiếp

Toshiba Excite 7.7 AT275

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 7332g, 7.8mmAndroid 4.016GB/32GB/64GB, microSDHCBrand: 7.7″ 1280×800 pixels 5MP 720p 1GB RAM Nvidia Tegra 3…
Xem tiếp

Toshiba TS803

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2005, Dày Q3134g, 26mmĐiện thoại phổ thông20MB, Thẻ miniSDBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2.2MP 240p   1000mAh Li-Ioni Thông số Mạng…