Toshiba TS10

  • Giới thiệu năm 2005, Q3
    Nặng 95g, Dày 17mm
    Điện thoại phổ thông
    Không có thẻ nhớ
    Hãng : Toshiba
  •  
    128×160 pixels
  • 0.3MP
    Không có chức năng quay phim
  •  
  • 700mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 8
EDGE Không
Giới thiệu Công bố 2005, Q3
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 97 x 46 x 17 mm, 75 cc (3.82 x 1.81 x 0.67 in)
Trọng lượng 95 g (3.35 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT, 65K màu
Kích thước
Độ phân giải 128 x 160 pixels
Màn hình thứ cấp mono FSTN display (96 x 64 pixels)
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Danh bạ 250 mục
Ghi âm cuộc gọi 10 quay số, 10 nhận cuộc gọi, 10 cuộc gọi nhỡ
Camera sau Đơn VGA
Tính năng Không
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Kiểu thông báo Rung; Nhạc chuông đa âm (16), tạo nhạc chuông
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi Không
Định vị Không
Đài radio Không
USBi Proprietary
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS
Trình duyệt WAP 2.0
Games 2 + downloadable
Java Không
Giọng nói memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Trình chỉnh sửa ảnh
Sổ ghi
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 700 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 150 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 2 giờ trong 30 phút
Thông tin khác Màu sắc Silver

pls note

Download App cho Android tại đây

[Toshiba_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Toshiba TS808

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2005, Dày Q3125g, 23mmĐiện thoại phổ thông10MB, Thẻ miniSDBrand: 2.4″ 240×320 pixels 1.3MP Quay video     Li-Ioni…
Xem tiếp

Toshiba Excite Write

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 7671.3g, 10.2mmAndroid 4.2.132GB, microSDHCBrand: 10.1″ 2560×1600 pixels 8MP Quay video 2GB RAM Nvidia Tegra…
Xem tiếp

Toshiba Excite 7.7 AT275

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 7332g, 7.8mmAndroid 4.016GB/32GB/64GB, microSDHCBrand: 7.7″ 1280×800 pixels 5MP 720p 1GB RAM Nvidia Tegra 3…
Xem tiếp

Toshiba Excite Pure

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 7598.7g, 10.2mmAndroid 4.2.1, upgradаble to 4.316GB, microSDHCBrand: 10.1″ 1280×800 pixels 1.3MP Quay video 1GB…
Xem tiếp

Toshiba 903T

Giới thiệu năm 2005, Dày Tháng 9149g, 25mmĐiện thoại phổ thôngSD slotBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2MP 240p   720mAh Li-Ioni Vodafone exclusive Download…
Xem tiếp

Toshiba G500

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2007, Dày Tháng 2135g, 22.9mmMicrosoft Windows Mobile 5.064MB, Thẻ miniSDBrand: 2.3″ 240×320 pixels 2MP Quay video  …