Toshiba TG02

  • Giới thiệu năm 2010, Tháng 2
    Nặng 119g, Dày 9.9mm
    Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional
    Bộ nhớ 256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : Toshiba
  • 4.1″
    480×800 pixels
  • 3MP
    480p
  • 256MB RAM
  • 1000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/2 Mbps
Giới thiệu Công bố 2010, Tháng 2
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 126 x 66 x 9.9 mm (4.96 x 2.60 x 0.39 in)
Trọng lượng 119 g (4.20 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT, 65K màu
Kích thước 4.1 inches, 47.8 cm2 (~57.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~228 mật độ điểm ảnh ppi)
3D UI
Chống lắc
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional
Chipseti Qualcomm QSD8250 Snapdragon S1
Chip xử lý (CPU)i 1.0 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 200
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 256MB RAM, 512MB ROM
Camera sau Đơn 3.15 MP, AF
Tính năng 480p@30fps
Camera trước Đơn
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11b/g
Bluetoothi 2.0, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML (IE)
Pocket Office
Sổ ghi
Trình nghe MP3/eAAC+/WMA
Trình xem MP4/H.264/WMV
Facebook and YouTube apps
Trình chỉnh sửa ảnh
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1000 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 275 giờ (2G) / Lên đến 220 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 5 giờ (2G) / Lên đến 4 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Chỉ số SAR 0.20 W/kg (đầu) 0.30 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[Toshiba_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Toshiba Excite AT200

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1558g, 7.7mmAndroid 3.216GB/32GB, microSDHCBrand: 10.1″ 1280×800 pixels 5MP 720p 1GB RAM TI OMAP 4430…
Xem tiếp

Toshiba G910 / G920

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2008, Dày Tháng 6183g, 19.8mmMicrosoft Windows Mobile 6 Professional128MB RAM, Thẻ nhớ microSD
Xem tiếp

Toshiba 903T

Giới thiệu năm 2005, Dày Tháng 9149g, 25mmĐiện thoại phổ thôngSD slotBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2MP 240p   720mAh Li-Ioni Vodafone exclusive Download…
Xem tiếp

Toshiba TS921

Giới thiệu năm 2005, Dày Q3148g, 25mmĐiện thoại phổ thôngSD slotBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2MP 240p   1000mAh Li-Ioni Còn được biết đến với tên gọi:…
Xem tiếp

Toshiba Excite 7.7 AT275

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 7332g, 7.8mmAndroid 4.016GB/32GB/64GB, microSDHCBrand: 7.7″ 1280×800 pixels 5MP 720p 1GB RAM Nvidia Tegra 3…
Xem tiếp

Toshiba Excite 10 AT305

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 5599g, 9mmAndroid 4.016GB/32GB/64GB, SD/microSDHCBrand: 10.1″ 1280×800 pixels 5MP 720p 1GB RAM Nvidia Tegra 3…