Toshiba TG01

  • Giới thiệu năm 2009, Tháng 6
    Nặng 129g, Dày 9.9mm
    Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional
    Bộ nhớ 256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
  • 4.1″
    480×800 pixels
  • 3MP
    480p
  • 256MB RAM
  • 1000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 7.2/2 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TG01 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2009, Tháng 1. Giới thiệu năm 2009, Tháng 6
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TG01 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 130 x 70 x 9.9 mm (5.12 x 2.76 x 0.39 in)
Trọng lượng 129 g (4.55 oz)
SIMi Mini-SIM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TG01 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại Màn hình cảm ứng điện trở TFT, 256K màu (65K hiệu lực)
Kích thước 4.1 inches, 47.8 cm2 (~52.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~228 mật độ điểm ảnh ppi)
3D UI
Chống lắc
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TG01 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional, có thể cập nhật lên Windows Mobile 6.5
Chipseti Qualcomm QSD8250 Snapdragon S1
Chip xử lý (CPU)i 1.0 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 200
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TG01 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 256MB RAM, 512MB ROM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TG01 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 3.15 MP, AF
Tính năng 480p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TG01 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TG01 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TG01 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11b/g
Bluetoothi 2.0, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Không
USBi microUSB
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TG01 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML (IE)
Pocket Office
Trình nghe MP3/eAAC+/WMA
Trình xem MP4/H.264/WMV
Facebook and YouTube apps
Trình chỉnh sửa ảnh
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Sổ ghi
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TG01 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1000 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 276 giờ (2G) / Lên đến 220 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 5 giờ (2G) / Lên đến 4 giờ (3G)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TG01 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Chỉ số SAR 0.37 W/kg (đầu) 0.44 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (500 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba TG01 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[Toshiba_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Toshiba TS705

Bộ nhớ 95g, Dày 15mmĐiện thoại phổ thông10MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 1.8″ 176×220 pixels 1.3MP Quay video     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Toshiba G710

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2008, Dày Tháng 9130g, 13mmMicrosoft Windows Mobile 6 Standard64MB RAM, Thẻ nhớ microSDBrand: 2.46″ 320×240 pixels 2MP Video…
Xem tiếp

Toshiba Excite 7.7 AT275

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 7332g, 7.8mmAndroid 4.016GB/32GB/64GB, microSDHCBrand: 7.7″ 1280×800 pixels 5MP 720p 1GB RAM Nvidia Tegra 3…
Xem tiếp

Toshiba Excite Go

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 7354.4g, 10.9mmAndroid 4.4.28GB, microSDXCBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 0.3MP Quay video 1GB RAM Intel Atom…
Xem tiếp

Toshiba G500

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2007, Dày Tháng 2135g, 22.9mmMicrosoft Windows Mobile 5.064MB, Thẻ miniSDBrand: 2.3″ 240×320 pixels 2MP Quay video  …
Xem tiếp

Toshiba Excite AT200

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1558g, 7.7mmAndroid 3.216GB/32GB, microSDHCBrand: 10.1″ 1280×800 pixels 5MP 720p 1GB RAM TI OMAP 4430…