Toshiba K01

  • Giới thiệu năm 2010, Tháng 4
    Nặng 158g, Dày 12.9mm
    Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional
    Bộ nhớ 256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : Toshiba
  • 4.1″
    480×800 pixels
  • 3MP
    480p
  • 256MB RAM
  • 1000mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Toshiba IS02

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 7.2/2 Mbps
Giới thiệu Công bố 2010, Tháng 2. Giới thiệu năm 2010, Tháng 4
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 122 x 65 x 12.9 mm (4.80 x 2.56 x 0.51 in)
Trọng lượng 158 g (5.57 oz)
Keyboard QWERTY
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại AMOLED, 65K màu
Kích thước 4.1 inches, 47.8 cm2 (~60.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~228 mật độ điểm ảnh ppi)
3D UI
Chống lắc
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional, có thể cập nhật lên Windows Mobile 6.5.3
Chipseti Qualcomm QSD8250 Snapdragon S1
Chip xử lý (CPU)i 1.0 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 200
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 256MB RAM, 512MB ROM
Camera sau Đơn 3.15 MP, AF
Tính năng 480p@30fps
Camera trước Đơn
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11b/g
Bluetoothi 2.0, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML (IE)
Pocket Office
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Trình xem MP4/H.264/WMV
Sổ ghi
Facebook and YouTube apps
Trình chỉnh sửa ảnh
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1000 mAh có thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Chỉ số SAR 0.37 W/kg (đầu) 0.36 W/kg (thân máy)

pls note

[Toshiba_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Toshiba TS808

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2005, Dày Q3125g, 23mmĐiện thoại phổ thông10MB, Thẻ miniSDBrand: 2.4″ 240×320 pixels 1.3MP Quay video     Li-Ioni…
Xem tiếp

Toshiba TX80

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2006, Dày Tháng 12111g, 20mmĐiện thoại phổ thông40MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 2.4″ 240×320 pixels 3MP Quay video     Li-Ioni…
Xem tiếp

Toshiba Excite 13 AT335

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 7998g, 9.8mmAndroid 4.032GB/64GB, SD/microSDHCBrand: 13.3″ 1600×900 pixels 5MP 1080p 1GB RAM Nvidia Tegra 3…
Xem tiếp

Toshiba TS10

Giới thiệu năm 2005, Dày Q395g, 17mmĐiện thoại phổ thôngKhông có thẻ nhớBrand:   128×160 pixels 0.3MP Không có chức năng quay phim   700mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Toshiba G710

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2008, Dày Tháng 9130g, 13mmMicrosoft Windows Mobile 6 Standard64MB RAM, Thẻ nhớ microSDBrand: 2.46″ 320×240 pixels 2MP Video…
Xem tiếp

Toshiba TS32

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2006, Dày Tháng 1279g, 10.3mmĐiện thoại phổ thông5.5MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 1.93″ 176×220 pixels 1.3MP 144p     Li-Ioni Thông số Mạng…