Toshiba G910 / G920

  • Giới thiệu năm 2008, Tháng 6
    Nặng 183g, Dày 19.8mm
    Microsoft Windows Mobile 6 Professional
    Bộ nhớ 128MB RAM, Thẻ nhớ microSD
  • 3.0″
    800×480 pixels (Wide-VGA)
  • 2MP
    Quay video
  • 128MB RAM
    MSM7200
  • 1320mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba G910 / G920 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2008, Tháng 1. Giới thiệu năm 2008, Tháng 6
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba G910 / G920 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 117 x 64 x 19.8 mm, 145 cc (4.61 x 2.52 x 0.78 in)
Trọng lượng 183 g (6.46 oz)
Keyboard QWERTY
SIMi Mini-SIM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba G910 / G920 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại Màn hình cảm ứng điện trở TFT, 65K màu
Kích thước 3.0 inches, 25.6 cm2 (~34.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 800 x 480 pixels (Wide-VGA), tỉ lệ 5:3 (~311 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba G910 / G920 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Microsoft Windows Mobile 6 Professional
Chipseti Qualcomm MSM7200
Chip xử lý (CPU)i 400 MHz ARM 11
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 130
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba G910 / G920 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSD (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 128MB RAM, 256MB ROM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba G910 / G920 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 2 MP, AF
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba G910 / G920 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn VGA videocall camera
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba G910 / G920 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài Không
Kiểu thông báo Rung; Nhạc chuông đa âm có thể tải xuống, Nhạc chuông MP3
Giắc cắm 3,5 mm Không
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba G910 / G920 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11b/g, VoIP over WLAN
Bluetoothi 2.0, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Không
USBi Proprietary
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba G910 / G920 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML (Opera 8.6)
Pocket Office
Trình nghe MP3/ACC+
Trình chỉnh sửa ảnh
Voice memo
Sổ ghi
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba G910 / G920 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1320 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 330 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 4 giờ trong 25 phút
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba G910 / G920 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Silver
Chỉ số SAR 0.33 W/kg (đầu) 0.66 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (190 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba G910 / G920 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[Toshiba_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Toshiba Windows Phone IS12T

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Q3113g, 10.6mmMicrosoft Windows Phone 7.5 Mango32GB, không có thẻ nhớBrand: 3.7″ 480×800 pixels 13MP Video…
Xem tiếp

Toshiba TS921

Giới thiệu năm 2005, Dày Q3148g, 25mmĐiện thoại phổ thôngSD slotBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2MP 240p   1000mAh Li-Ioni Còn được biết đến với tên gọi:…
Xem tiếp

Toshiba Excite Go

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 7354.4g, 10.9mmAndroid 4.4.28GB, microSDXCBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 0.3MP Quay video 1GB RAM Intel Atom…
Xem tiếp

Toshiba TS808

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2005, Dày Q3125g, 23mmĐiện thoại phổ thông10MB, Thẻ miniSDBrand: 2.4″ 240×320 pixels 1.3MP Quay video     Li-Ioni…
Xem tiếp

Toshiba G450

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2008, Dày Tháng 157g, 16mmĐiện thoại phổ thông160MB, không có thẻ nhớBrand:   96×39 pixels NO Không có chức năng quay phim  …
Xem tiếp

Toshiba TG02

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2010, Dày Tháng 2119g, 9.9mmMicrosoft Windows Mobile 6.5 Professional256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.1″ 480×800 pixels 3MP 480p…