Toshiba G450

  • Giới thiệu năm 2008, Tháng 1
    Nặng 57g, Dày 16mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 160MB, không có thẻ nhớ
    Hãng : Toshiba
  •  
    96×39 pixels
  • NO
    Không có chức năng quay phim
  •  
    MSM6280
  • 600mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Giới thiệu Công bố 2008, Tháng 1
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 98 x 36 x 16 mm (3.86 x 1.42 x 0.63 in)
Trọng lượng 57 g (2.01 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại Đồ họa đơn sắcs
Kích thước
Độ phân giải 96 x 39 pixels
Hệ điều hành, CPU, GPU Chipseti Qualcomm MSM6280
Chip xử lý (CPU)i ARM 9
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Danh bạ
Ghi âm cuộc gọi
Bộ nhớ trong 160MB
Camera sau Không
Âm thanh Loa ngoài Không
Kiểu thông báo polyphonic, Nhạc chuông MP3
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi Không
Định vị Không
Đài radio Không
USBi miniUSB
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS
Trình duyệt Không
Games
Java Không
Trình nghe MP3, AAC, AAC+, eAAC+
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 600 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 200 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 2 giờ trong 20 phút
Thông tin khác Màu sắc Black, Red, White
Giá bán Khoảng (130 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Toshiba_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Toshiba TS803

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2005, Dày Q3134g, 26mmĐiện thoại phổ thông20MB, Thẻ miniSDBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2.2MP 240p   1000mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Toshiba TS608

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2006, Dày Tháng 681g, 9.9mmĐiện thoại phổ thông8MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 1.93″ 176×220 pixels 1.3MP Quay video     Li-Ioni…
Xem tiếp

Toshiba G710

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2008, Dày Tháng 9130g, 13mmMicrosoft Windows Mobile 6 Standard64MB RAM, Thẻ nhớ microSDBrand: 2.46″ 320×240 pixels 2MP Video…
Xem tiếp

Toshiba TX62

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2006, Dày Tháng 6121g, 23mmĐiện thoại phổ thông40MB, Thẻ miniSDBrand: 2.0″ 240×320 pixels 1.3MP Quay video     Li-Ioni…
Xem tiếp

Toshiba Excite Go

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 7354.4g, 10.9mmAndroid 4.4.28GB, microSDXCBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 0.3MP Quay video 1GB RAM Intel Atom…
Xem tiếp

Toshiba TX80

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2006, Dày Tháng 12111g, 20mmĐiện thoại phổ thông40MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 2.4″ 240×320 pixels 3MP Quay video     Li-Ioni…