Toshiba Excite Write

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 7
    671.3g, Dày 10.2mm
    Android 4.2.1
    Bộ nhớ 32GB, microSDHC
    Hãng : Toshiba
  • 10.1″
    2560×1600 pixels
  • 8MP
    Quay video
  • 2GB RAM
    Nvidia Tegra 4
  •  
Thông số Mạng Công nghệ Không có kết nối di động
Băng tần 2G N/A
GPRS Không
EDGE Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba Excite Write - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2013, Tháng 6. Giới thiệu năm 2013, Tháng 7
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba Excite Write - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 261.6 x 177.8 x 10.2 mm (10.30 x 7.00 x 0.40 in)
Trọng lượng 671.3 g (1.48 lb)
SIMi Không
Bút cảm ứng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba Excite Write - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại LED-backlit IPS LCD
Kích thước 10.1 inches, 295.8 cm2 (~63.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 2560 x 1600 pixels, tỉ lệ 16:10 (~299 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba Excite Write - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.2.1 (Jelly Bean)
Chipseti Nvidia Tegra 4
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân Cortex-A15
Chip đồ họa (GPU)i ULP GeForce
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba Excite Write - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba Excite Write - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba Excite Write - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 1.2 MP
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba Excite Write - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba Excite Write - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba Excite Write - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn
Cổng HDMI
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba Excite Write - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po (33 Wh)
Thời gian đàm thoại Lên đến 11 giờ (đa phương tiện)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba Excite Write - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Silver
Giá bán Khoảng (440 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba Excite Write - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[Toshiba_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Toshiba TS803

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2005, Dày Q3134g, 26mmĐiện thoại phổ thông20MB, Thẻ miniSDBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2.2MP 240p   1000mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Toshiba TS32

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2006, Dày Tháng 1279g, 10.3mmĐiện thoại phổ thông5.5MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 1.93″ 176×220 pixels 1.3MP 144p     Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Toshiba Excite Go

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 7354.4g, 10.9mmAndroid 4.4.28GB, microSDXCBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 0.3MP Quay video 1GB RAM Intel Atom…
Xem tiếp

Toshiba Excite 7c AT7-B8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 2354.4g, 10.9mmAndroid 4.2.28GB, microSDBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 0.3MP Quay video 1GB RAM Rockchip RK3168…
Xem tiếp

Toshiba Excite Pure

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 7598.7g, 10.2mmAndroid 4.2.1, upgradаble to 4.316GB, microSDHCBrand: 10.1″ 1280×800 pixels 1.3MP Quay video 1GB…
Xem tiếp

Toshiba K01

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2010, Dày Tháng 4158g, 12.9mmMicrosoft Windows Mobile 6.5 Professional256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.1″ 480×800 pixels 3MP 480p…