- Giới thiệu năm 2013, Tháng 7
598.7g, Dày 10.2mm
Android 4.2.1, upgradаble to 4.3
Bộ nhớ 16GB, microSDHC
Hãng : Toshiba - 10.1″
1280×800 pixels
- 1.3MP
Quay video
- 1GB RAM
Nvidia Tegra 3
Thông số Mạng | Công nghệ | Không có kết nối di động |
---|---|---|
Băng tần 2G | N/A | |
GPRS | Không | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 2013, Tháng 6. Giới thiệu năm 2013, Tháng 7 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 261.6 x 177.8 x 10.2 mm (10.30 x 7.00 x 0.40 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 598.7 g (1.32 lb) | |
SIMi | Không |
Thông số Màn hình | Loại | LED-backlit IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 10.1 inches, 295.8 cm2 (~63.6% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 1280 x 800 pixels, tỉ lệ 16:10 (~149 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 4.2.1 (Jelly Bean), upgradаble to 4.3 (Jelly Bean) |
---|---|---|
Chipseti | Nvidia Tegra 3 | |
Chip xử lý (CPU)i | Bốn nhân |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 1.2 MP |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có- âm thanh stereo |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.0, A2DP | |
Định vị | GPS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Không | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn |
---|---|---|
Cổng HDMI |
Thông số về Pin | Loại | Li-Po (25 Wh) |
---|---|---|
Thời gian đàm thoại | Lên đến 13 giờ trong 30 phút (đa phương tiện) |
Thông tin khác | Màu sắc | Silver |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (230 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[Toshiba_phone]