Toshiba Excite Go

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 7
    354.4g, Dày 10.9mm
    Android 4.4.2
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : Toshiba
  • 7.0″
    600×1024 pixels
  • 0.3MP
    Quay video
  • 1GB RAM
    Intel Atom Z3735G
  • 3500mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Toshiba Excite Go AT7-C8

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ Không có kết nối di động
Băng tần 2G N/A
GPRS Không
EDGE Không
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 5. Giới thiệu năm 2014, Tháng 7
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 199 x 119.8 x 10.9 mm (7.83 x 4.72 x 0.43 in)
Trọng lượng 354.4 g (12.49 oz)
SIMi Không
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 7.0 inches, 137.9 cm2 (~57.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 600 x 1024 pixels, tỉ lệ 16:9 (~170 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.2 (KitKat)
Chipseti Intel Atom Z3735G
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.33 GHz
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn VGA
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị
NFCi Không
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Thông số về Pin Loại Li-Po 3500 mAh, không thể tháo rời (13 Wh)
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ (đa phương tiện)
Thông tin khác Màu sắc Black/Silver, Black/White
Giá bán Khoảng (80 * 23000) VNĐ

pls note

[Toshiba_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Toshiba TG02

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2010, Dày Tháng 2119g, 9.9mmMicrosoft Windows Mobile 6.5 Professional256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.1″ 480×800 pixels 3MP 480p…
Xem tiếp

Toshiba 705T

Giới thiệu năm 2006, Dày Tháng 5121g, 23mmĐiện thoại phổ thôngThẻ miniSDBrand: 2.0″ 240×320 pixels 1.3MP Quay video     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Toshiba TS921

Giới thiệu năm 2005, Dày Q3148g, 25mmĐiện thoại phổ thôngSD slotBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2MP 240p   1000mAh Li-Ioni Còn được biết đến với tên gọi:…
Xem tiếp

Toshiba Windows Phone IS12T

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Q3113g, 10.6mmMicrosoft Windows Phone 7.5 Mango32GB, không có thẻ nhớBrand: 3.7″ 480×800 pixels 13MP Video…
Xem tiếp

Toshiba TS803

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2005, Dày Q3134g, 26mmĐiện thoại phổ thông20MB, Thẻ miniSDBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2.2MP 240p   1000mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Toshiba Excite 10 AT305

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 5599g, 9mmAndroid 4.016GB/32GB/64GB, SD/microSDHCBrand: 10.1″ 1280×800 pixels 5MP 720p 1GB RAM Nvidia Tegra 3…