Toshiba Excite AT200

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 1
    Nặng 558g, Dày 7.7mm
    Android 3.2
    Bộ nhớ 16GB/32GB, microSDHC
    Hãng : Toshiba
  • 10.1″
    1280×800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
    TI OMAP 4430
  •  
Thông số Mạng Công nghệ Không có kết nối di động
Băng tần 2G N/A
GPRS Không
EDGE Không
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 9. Giới thiệu năm 2012, Tháng 1
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 256 x 176 x 7.7 mm (10.08 x 6.93 x 0.30 in)
Trọng lượng 558 g (1.23 lb)
SIMi Không
Thông số Màn hình Loại Màn hình LCD có đèn nền LED,
Kích thước 10.1 inches, 295.8 cm2 (~65.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1280 x 800 pixels, tỉ lệ 16:10 (~149 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 3.2 (Honeycomb)
Chipseti TI OMAP 4430
Chip xử lý (CPU)i 1.2 GHz
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX540
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p
Camera trước Đơn 2 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Không
USBi miniUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn
Cổng HDMI
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Trình xem MP4/H.264/WMV
Sổ ghi
Trình xem tài liệu
Trình chỉnh sửa ảnh
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion gắn cố định
Thời gian đàm thoại Lên đến 8 giờ (đa phương tiện)
Thông tin khác Màu sắc Black
Giá bán Khoảng (530 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Toshiba_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Toshiba Excite 7.7 AT275

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 7332g, 7.8mmAndroid 4.016GB/32GB/64GB, microSDHCBrand: 7.7″ 1280×800 pixels 5MP 720p 1GB RAM Nvidia Tegra 3…
Xem tiếp

Toshiba G450

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2008, Dày Tháng 157g, 16mmĐiện thoại phổ thông160MB, không có thẻ nhớBrand:   96×39 pixels NO Không có chức năng quay phim  …
Xem tiếp

Toshiba K01

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2010, Dày Tháng 4158g, 12.9mmMicrosoft Windows Mobile 6.5 Professional256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.1″ 480×800 pixels 3MP 480p…
Xem tiếp

Toshiba TS608

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2006, Dày Tháng 681g, 9.9mmĐiện thoại phổ thông8MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 1.93″ 176×220 pixels 1.3MP Quay video     Li-Ioni…
Xem tiếp

Toshiba TS605

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2006, Dày Tháng 1279g, 10.3mmĐiện thoại phổ thông5.5MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 1.93″ 176×220 pixels 1.3MP 144p     Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Toshiba TG02

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2010, Dày Tháng 2119g, 9.9mmMicrosoft Windows Mobile 6.5 Professional256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.1″ 480×800 pixels 3MP 480p…