Toshiba Excite 7c AT7-B8

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 2
    354.4g, Dày 10.9mm
    Android 4.2.2
    Bộ nhớ 8GB, microSD
    Hãng : Toshiba
  • 7.0″
    600×1024 pixels
  • 0.3MP
    Quay video
  • 1GB RAM
    Rockchip RK3168
  • 3500mAh
Thông số Mạng Công nghệ Không có kết nối di động
Băng tần 2G N/A
GPRS Không
EDGE Không
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 2. Giới thiệu năm 2014, Tháng 2
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 199 x 119.8 x 10.9 mm (7.83 x 4.72 x 0.43 in)
Trọng lượng 354.4 g (12.49 oz)
SIMi Không
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 7.0 inches, 137.9 cm2 (~57.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 600 x 1024 pixels, tỉ lệ 16:9 (~170 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chipseti Rockchip RK3168
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.5 GHz Cortex-A9
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSD (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn VGA
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị Không
NFCi Không
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Thông số về Pin Loại Li-Po 3500 mAh, không thể tháo rời (13 Wh)
Thời gian đàm thoại Lên đến 11 giờ (đa phương tiện)
Thông tin khác Màu sắc Black/Silver
Giá bán Khoảng (70 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Toshiba_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Toshiba Excite Go

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 7354.4g, 10.9mmAndroid 4.4.28GB, microSDXCBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 0.3MP Quay video 1GB RAM Intel Atom…
Xem tiếp

Toshiba TS10

Giới thiệu năm 2005, Dày Q395g, 17mmĐiện thoại phổ thôngKhông có thẻ nhớBrand:   128×160 pixels 0.3MP Không có chức năng quay phim   700mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Toshiba G910 / G920

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2008, Dày Tháng 6183g, 19.8mmMicrosoft Windows Mobile 6 Professional128MB RAM, Thẻ nhớ microSD
Xem tiếp

Toshiba TS808

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2005, Dày Q3125g, 23mmĐiện thoại phổ thông10MB, Thẻ miniSDBrand: 2.4″ 240×320 pixels 1.3MP Quay video     Li-Ioni…
Xem tiếp

Toshiba TS32

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2006, Dày Tháng 1279g, 10.3mmĐiện thoại phổ thông5.5MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 1.93″ 176×220 pixels 1.3MP 144p     Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Toshiba Excite 10 SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 12639.6g, 10.2mmAndroid 4.116GB, microSDHCBrand: 10.1″ 1280×800 pixels 3MP Quay video 1GB RAM Nvidia Tegra…