- Giới thiệu năm 2012, Tháng 7
Nặng 332g, Dày 7.8mm
Android 4.0
Bộ nhớ 16GB/32GB/64GB, microSDHC
Hãng : Toshiba - 7.7″
1280×800 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
Nvidia Tegra 3
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
Băng tần 3G | HSDPA | |
Tốc độ | HSPA | |
GPRS | Có | |
EDGE | Có |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 4. Giới thiệu năm 2012, Tháng 7 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 204.5 x 135.2 x 7.8 mm (8.05 x 5.32 x 0.31 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 332 g (11.71 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | AMOLED |
---|---|---|
Kích thước | 7.7 inches, 171.9 cm2 (~62.2% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 1280 x 800 pixels, tỉ lệ 16:10 (~196 mật độ điểm ảnh ppi) | |
Sự bảo vệ | Kính cường lực Go-ri-la |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
---|---|---|
Chipseti | Nvidia Tegra 3 | |
Chip xử lý (CPU)i | Bốn nhân 1.5 GHz | |
Chip đồ họa (GPU)i | ULP GeForce 2 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 5 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | 720p |
Camera trước | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có- âm thanh stereo |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có | |
âm thanh SRS |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 3.0 | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
Đài radio | Không | |
USBi | miniUSB 2.0 |
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Po gắn cố định (15 Wh) |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Dark gray metallic |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (410 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[Toshiba_phone]