- Giới thiệu năm 2012, Tháng 7
Nặng 998g, Dày 9.8mm
Android 4.0
Bộ nhớ 32GB/64GB, SD/microSDHC
Hãng : Toshiba - 13.3″
1600×900 pixels
- 5MP
1080p
- 1GB RAM
Nvidia Tegra 3
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
Băng tần 3G | HSDPA | |
Tốc độ | HSPA | |
GPRS | Có | |
EDGE | Có |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 4. Giới thiệu năm 2012, Tháng 7 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 343.8 x 211.2 x 9.8 mm (13.54 x 8.31 x 0.39 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 998 g (2.20 lb) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | LED-backlit IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 13.3 inches, 644.9 cm2 (~88.8% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 1600 x 900 pixels, tỉ lệ 16:9 (~120 mật độ điểm ảnh ppi) | |
Sự bảo vệ | Kính cường lực Go-ri-la |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
---|---|---|
Chipseti | Nvidia Tegra 3 | |
Chip xử lý (CPU)i | Bốn nhân 1.5 GHz | |
Chip đồ họa (GPU)i | ULP GeForce 2 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | SD/microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 5 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Camera trước | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | CóLoa , with four |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có | |
âm thanh SRS |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 3.0 | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
Đài radio | Không | |
USBi | miniUSB 2.0 |
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Po gắn cố định (38 Wh) |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 168 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 13 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Dark gray metallic |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (540 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[Toshiba_phone]