Toshiba Excite 13 AT335

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 7
    Nặng 998g, Dày 9.8mm
    Android 4.0
    Bộ nhớ 32GB/64GB, SD/microSDHC
    Hãng : Toshiba
  • 13.3″
    1600×900 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Nvidia Tegra 3
  •  
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA
Tốc độ HSPA
GPRS
EDGE
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 4. Giới thiệu năm 2012, Tháng 7
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 343.8 x 211.2 x 9.8 mm (13.54 x 8.31 x 0.39 in)
Trọng lượng 998 g (2.20 lb)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại LED-backlit IPS LCD
Kích thước 13.3 inches, 644.9 cm2 (~88.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1600 x 900 pixels, tỉ lệ 16:9 (~120 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chipseti Nvidia Tegra 3
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.5 GHz
Chip đồ họa (GPU)i ULP GeForce 2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ SD/microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 2 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài Loa , with four
Giắc cắm 3,5 mm
âm thanh SRS
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 3.0
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Không
USBi miniUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn
Cổng HDMI
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Trình xem MP4/H.264/WMV
Sổ ghi
Trình xem tài liệu
Trình chỉnh sửa ảnh
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Li-Po gắn cố định (38 Wh)
Chế độ chờ Lên đến 168 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 13 giờ
Thông tin khác Màu sắc Dark gray metallic
Giá bán Khoảng (540 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Toshiba_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Toshiba TS32

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2006, Dày Tháng 1279g, 10.3mmĐiện thoại phổ thông5.5MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 1.93″ 176×220 pixels 1.3MP 144p     Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Toshiba 903T

Giới thiệu năm 2005, Dày Tháng 9149g, 25mmĐiện thoại phổ thôngSD slotBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2MP 240p   720mAh Li-Ioni Vodafone exclusive Download…
Xem tiếp

Toshiba Excite Go

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 7354.4g, 10.9mmAndroid 4.4.28GB, microSDXCBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 0.3MP Quay video 1GB RAM Intel Atom…
Xem tiếp

Toshiba G810

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2008, Dày Tháng 9120g, 14mmMicrosoft Windows Mobile 6.0 Professional128MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Xem tiếp

Toshiba K01

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2010, Dày Tháng 4158g, 12.9mmMicrosoft Windows Mobile 6.5 Professional256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.1″ 480×800 pixels 3MP 480p…
Xem tiếp

Toshiba TS705

Bộ nhớ 95g, Dày 15mmĐiện thoại phổ thông10MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 1.8″ 176×220 pixels 1.3MP Quay video     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…