Toshiba 904T

  • Giới thiệu năm 2006, Tháng 3
    Nặng 146g, Dày 26mm
    Điện thoại phổ thông
    Thẻ miniSD
    Hãng : Toshiba
  • 2.4″
    240×320 pixels
  • 3MP
    Quay video
  •  
  • 720mAh

Vodafone exclusive

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G UMTS 2100
Tốc độ , 384 kbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba 904T - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2006, Tháng 3
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba 904T - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 112 x 50 x 26 mm (4.41 x 1.97 x 1.02 in)
Trọng lượng 146 g (5.15 oz)
SIMi Mini-SIM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba 904T - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT, 260K màu
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~167 mật độ điểm ảnh ppi)
Màn hình thứ cấp 1.16-inch STN display (33 x 160 pixels)
Rotate 180 deg display
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba 904T - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ miniSD
Danh bạ
Ghi âm cuộc gọi 20 quay số, 20 nhận cuộc gọi, 20 cuộc gọi nhỡ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba 904T - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 3.15 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba 904T - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn VGA videocall camera
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba 904T - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài Không
Kiểu thông báo Rung; Nhạc chuông đa âm có thể tải xuống, Nhạc chuông MP3, MIDI
Giắc cắm 3,5 mm Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba 904T - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi
Định vị GPS
Cổng hồng ngoại
Đài radio Không
USBi Proprietary
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba 904T - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS
Trình duyệt WAP
Games
Java Không
Trình nghe MP3
PC Sync
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Electronic dictionary
Sổ ghi
Trình chỉnh sửa ảnh
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba 904T - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 720 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 270 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 4.5 h
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba 904T - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Forest Green, Urban Silver, Canyon Red
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Toshiba 904T - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[Toshiba_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Toshiba TS808

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2005, Dày Q3125g, 23mmĐiện thoại phổ thông10MB, Thẻ miniSDBrand: 2.4″ 240×320 pixels 1.3MP Quay video     Li-Ioni…
Xem tiếp

Toshiba Excite 10 SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 12639.6g, 10.2mmAndroid 4.116GB, microSDHCBrand: 10.1″ 1280×800 pixels 3MP Quay video 1GB RAM Nvidia Tegra…
Xem tiếp

Toshiba Excite Write

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 7671.3g, 10.2mmAndroid 4.2.132GB, microSDHCBrand: 10.1″ 2560×1600 pixels 8MP Quay video 2GB RAM Nvidia Tegra…
Xem tiếp

Toshiba TG01

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2009, Dày Tháng 6129g, 9.9mmMicrosoft Windows Mobile 6.1 Professional256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Xem tiếp

Toshiba Excite 7c AT7-B8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 2354.4g, 10.9mmAndroid 4.2.28GB, microSDBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 0.3MP Quay video 1GB RAM Rockchip RK3168…
Xem tiếp

Toshiba Excite 7.7 AT275

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 7332g, 7.8mmAndroid 4.016GB/32GB/64GB, microSDHCBrand: 7.7″ 1280×800 pixels 5MP 720p 1GB RAM Nvidia Tegra 3…