Toshiba 903T

  • Giới thiệu năm 2005, Tháng 9
    Nặng 149g, Dày 25mm
    Điện thoại phổ thông
    SD slot
    Hãng : Toshiba
  • 2.4″
    240×320 pixels
  • 2MP
    240p
  •  
  • 720mAh

Vodafone exclusive

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G UMTS 2100
Tốc độ , 384 kbps
Giới thiệu Công bố 2005, Tháng 9
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 111 x 50 x 25 mm (4.37 x 1.97 x 0.98 in)
Trọng lượng 149 g (5.26 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT, 260K màu
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~32.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~167 mật độ điểm ảnh ppi)
Màn hình thứ cấp 1.1-inch TFT display, 65K màu, (112 x 112 pixels)
Rotate 180 deg display
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ SD
Danh bạ
Ghi âm cuộc gọi 20 quay số, 20 nhận cuộc gọi, 20 cuộc gọi nhỡ
Camera sau Đơn 2 MP, AF
Tính năng 320p
Camera trước Đơn VGA videocall camera
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài Không
Kiểu thông báo Rung; Nhạc chuông đa âm có thể tải xuống, Nhạc chuông MP3, MIDI
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi
Định vị GPS
Cổng hồng ngoại
Đài radio Không
USBi Proprietary
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS
Trình duyệt WAP
Games
Java
Trình nghe MP3
PC Sync
TV-out
Sổ ghi
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 720 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 270 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 5.4 h
Thông tin khác Màu sắc Blaze Orange, Deep Sea Blue, Haze White

pls note

[Toshiba_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Toshiba TX80

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2006, Dày Tháng 12111g, 20mmĐiện thoại phổ thông40MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 2.4″ 240×320 pixels 3MP Quay video     Li-Ioni…
Xem tiếp

Toshiba TS608

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2006, Dày Tháng 681g, 9.9mmĐiện thoại phổ thông8MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 1.93″ 176×220 pixels 1.3MP Quay video     Li-Ioni…
Xem tiếp

Toshiba TS32

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2006, Dày Tháng 1279g, 10.3mmĐiện thoại phổ thông5.5MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 1.93″ 176×220 pixels 1.3MP 144p     Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Toshiba G900

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2007, Dày Tháng 2198g, 21.5mmMicrosoft Windows Mobile 6 Professional40MB 128MB RAM, Thẻ miniSD
Xem tiếp

Toshiba Excite 7c AT7-B8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 2354.4g, 10.9mmAndroid 4.2.28GB, microSDBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 0.3MP Quay video 1GB RAM Rockchip RK3168…
Xem tiếp

Toshiba Thrive 7

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 12400g, 11.9mmAndroid 3.216GB/32GB, microSDHCBrand: 7.0″ 1280×800 pixels 5MP 720p 1GB RAM Nvidia Tegra 2…