
- Giới thiệu năm 2004, Q2
Nặng 65g, Dày 22mm
Điện thoại phổ thông
Không có thẻ nhớ
Hãng : Telit -
128×128 pixels
- NO
Không có chức năng quay phim
- 720mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 | |
GPRS | Class 10 | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 2004, Q2 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 72 x 41 x 22 mm (2.83 x 1.61 x 0.87 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 65 g (2.29 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | CSTN, 65K màu |
---|---|---|
Kích thước | ||
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, tỉ lệ 1:1 | |
Màn hình thứ cấp mono display (80 x 48 pixels) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | Không |
---|---|---|
Danh bạ | 100 mục | |
Ghi âm cuộc gọi |
Camera sau | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Không |
---|---|---|
Kiểu thông báo | Rung; Nhạc chuông đa âm có thể tải xuống, tạo nhạc chuông | |
Giắc cắm 3,5 mm | Không |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | Không | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Không | |
USBi |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS | |
Trình duyệt | WAP 1.2.1 | |
Games | Có | |
Java | Không | |
Kiểu nhập văn bản tiên đoán Sổ ghi Voice memo |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 720 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 200 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 3 giờ trong 30 phút |
Thông tin khác | Màu sắc | Silver, Blue |
---|
pls note
Download App cho Android tại đây
[Telit_phone]