- Giới thiệu năm 2006, Q2
Nặng 76g, Dày 18mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 2MB, không có thẻ nhớ
Hãng : Telit -
128×128 pixels
- 0.3MP
Không có chức năng quay phim
- 650mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 | |
GPRS | Class 10 | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 2006, Q2 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 100 x 45 x 18 mm (3.94 x 1.77 x 0.71 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 76 g (2.68 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | CSTN, 65K màu |
---|---|---|
Kích thước | ||
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, tỉ lệ 1:1 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | Không |
---|---|---|
Danh bạ | 300 mục | |
Ghi âm cuộc gọi | 10 nhận cuộc gọi, quay số and cuộc gọi nhỡ | |
Bộ nhớ trong | 2MB |
Camera sau | Đơn | VGA |
---|---|---|
Tính năng | Không |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Không |
---|---|---|
Kiểu thông báo | Rung; Nhạc chuông đa âm có thể tải xuống, MIDI ringtones | |
Giắc cắm 3,5 mm | Không |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | Không | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Không | |
USBi | Không |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, EMS, MMS | |
Trình duyệt | WAP 1.2.1 | |
Games | Có | |
Java | Có, MIDP 1.0 | |
Giọng nói memo Kiểu nhập dữ liệu eZi Unit Converter World Clock |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 650 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 250 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 5 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Navy Blue, Lacquered White |
---|
pls note
Download App cho Android tại đây
[Telit_phone]