
- Giới thiệu năm 2005, Q1
Nặng 75g, Dày 20mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 2MB, không có thẻ nhớ
Hãng : Telit - 1.8″
128×160 pixels
- 0.3MP
Quay video
- 800mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 | |
GPRS | Class 10 | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 2005, Q1 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 90 x 41 x 20 mm (3.54 x 1.61 x 0.79 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 75 g (2.65 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | Không |
---|---|---|
Danh bạ | 500 mục, Cuộc gọi ảnh | |
Ghi âm cuộc gọi | 10 nhận cuộc gọi, quay số and cuộc gọi nhỡ | |
Bộ nhớ trong | 2MB |
Camera sau | Đơn | VGA |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Không |
---|---|---|
Kiểu thông báo | Rung; Nhạc chuông đa âm có thể tải xuống | |
Giắc cắm 3,5 mm | Không |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | Không | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Không | |
USBi | Không |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, EMS, MMS | |
Trình duyệt | WAP 1.2 | |
Games | Có + downloadable | |
Java | Có, MIDP 1.0 | |
Video player Kiểu nhập văn bản tiên đoán Sổ ghi Voice memo |
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 110 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 5 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|
pls note
Download App cho Android tại đây
[Telit_phone]