
- Giới thiệu năm 2004, Q2
Nặng 65g, Dày 18mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 4MB, không có thẻ nhớ
Hãng : Telit -
128×128 pixels
- NO
Không có chức năng quay phim
- 720mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 | |
GPRS | Class 10 | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 2004, Q2 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 99 x 44 x 18 mm (3.90 x 1.73 x 0.71 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 65 g (2.29 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 65K màu |
---|---|---|
Kích thước | ||
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, tỉ lệ 1:1 | |
7-color flashing LED |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | Không |
---|---|---|
Danh bạ | Có | |
Ghi âm cuộc gọi | ||
Bộ nhớ trong | 4MB |
Camera sau | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Không |
---|---|---|
Kiểu thông báo | Rung; Nhạc chuông đa âm có thể tải xuống, tạo nhạc chuông | |
Giắc cắm 3,5 mm | Không |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | Có | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Không | |
USBi |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS | |
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML | |
Games | Có | |
Java | Không | |
Kiểu nhập văn bản tiên đoán – Sổ ghi – Đồng hồ bấm giờ – Voice memo |
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 200 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 3 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc |
---|
pls note
Download App cho Android tại đây
[Telit_phone]