- Giới thiệu năm 1999
Nặng 105g, Dày 18mm
Điện thoại phổ thông
Không có thẻ nhớ
Hãng : Telit -
4 lines
- NO
Không có chức năng quay phim
- 650mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 | |
GPRS | Không | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 1999 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 117 x 51 x 18 mm (4.61 x 2.01 x 0.71 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 105 g (3.70 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | Đồ họa đơn sắc |
---|---|---|
Kích thước | ||
Độ phân giải | 4 dòng | |
Cỡ chữ động Biểu tượng cố định Softkeys |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | Không |
---|---|---|
Danh bạ | ||
Ghi âm cuộc gọi |
Camera sau | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Không |
---|---|---|
Kiểu thông báo | Rung; Nhạc chuông đơn âm, tạo nhạc chuông | |
Giắc cắm 3,5 mm | Không |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | Không | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Không | |
USBi |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS | |
Trình duyệt | ||
Clock | Có | |
Alarm | Có | |
Games | Không | |
Java | Không |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 650 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | 48 h | |
Thời gian đàm thoại | 4 h | Loại | Standard battery, 650 mAh Li-Ion |
Chế độ chờ | 48 h | |
Thời gian đàm thoại | 4 h |
Thông tin khác | Màu sắc | 4 |
---|
pls note
Download App cho Android tại đây
[Telit_phone]