
- Giới thiệu năm 2002
Nặng 90g, Dày 27mm
Điện thoại phổ thông
Không có thẻ nhớ
Hãng : Telit -
128×96 pixels
- NO
Không có chức năng quay phim
- 550mAh
Giugiaro Design
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 | |
GPRS | Class 8 | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 2002 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 114 x 53 x 27 mm (4.49 x 2.09 x 1.06 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 90 g (3.17 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | CSTN, 4096 colors |
---|---|---|
Kích thước | ||
Độ phân giải | 128 x 96 pixels, tỉ lệ 4:3 | |
3 fonts |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | Không |
---|---|---|
Danh bạ | Contact groups | |
Ghi âm cuộc gọi |
Camera sau | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Không |
---|---|---|
Kiểu thông báo | Rung; Nhạc chuông đơn âm, tạo nhạc chuông | |
Giắc cắm 3,5 mm | Không |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | Không | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Không | |
USBi |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, EMS, MMS, Email | |
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML | |
Clock | Có | |
Alarm | Có | |
Games | Có | |
Java | Không | |
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Sổ ghi |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 550 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 250 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 6 giờ trong 30 phút |
Thông tin khác | Màu sắc |
---|
pls note
[Telit_phone]