- Giới thiệu năm 2003, Q2
Nặng 75g, Dày 18.5mm
Điện thoại phổ thông
Không có thẻ nhớ
Hãng : Telit -
101×80 pixels
- NO
Không có chức năng quay phim
- 610mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 | |
GPRS | Class 7 | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 2003, Q2 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 105 x 46 x 18.5 mm (4.13 x 1.81 x 0.73 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 75 g (2.65 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | Đồ họa đơn sắc |
---|---|---|
Kích thước | ||
Độ phân giải | 101 x 80 pixels | |
Có thể tải về logos and backgrounds |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | Không |
---|---|---|
Danh bạ | Contact groups | |
Ghi âm cuộc gọi | Advanced |
Camera sau | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Không |
---|---|---|
Kiểu thông báo | Rung; Nhạc chuông đa âm | |
Giắc cắm 3,5 mm | Không |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | Không | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Không | |
USBi |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, EMS | |
Trình duyệt | WAP 1.2.1 | |
Clock | Có | |
Alarm | Có | |
Games | 4 – Maze box, Failing, GridGuest, Dengo | |
Java | Không | |
Kiểu nhập văn bản tiên đoán Chronometer Sổ ghi |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 610 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 240 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 2 giờ trong 30 phút |
Thông tin khác | Màu sắc |
---|
pls note
Download App cho Android tại đây
[Telit_phone]