Sony Xperia X Ultra

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G LTE (không chắc chắn [*])
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Giới thiệu Công bố Không có thông tin
Giới thiệu
Tổng thể Kích thước
Trọng lượng
SIMi Nano-SIM
Chống bụi/chống nước với chuẩn IP68 (lên đến 1.5m cho 30 phút)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.45 inches, 107.4 cm2
Độ phân giải 1440 x 2880 pixels, tỉ lệ 18:9 (~499 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 7.0 (Nougat)
Chipseti Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4×1.8 GHz Kryo 260 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 512
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 19 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng
Camera trước Đơn 13 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS
NFCi
Đài radio Không có thông tin
USBi
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3050 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây, QC3
Thông tin khác Màu sắc Gray, Red

pls note

[sony_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Sony Xperia 10 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 2g, 8.3mmAndroid 9.064GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2520 pixels 12MP 2160p 4/6GB RAM Snapdragon 636…
Xem tiếp

Sony CM-DX 2000

Giới thiệu năm 1997185g, Dày 27mmĐiện thoại phổ thôngKhông có thẻ nhớBrand:   97×33 pixels, 4×16 chars NO Không có chức năng quay phim   1800mAh…
Xem tiếp

Sony Xperia SP

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 4155g, 10mmAndroid 4.1, upgradаble to 4.38GB, microSDHCBrand: 4.6″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia E4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 3144g, 10.5mmAndroid 4.4.48GB, microSDHCBrand: 5.0″ 540×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM MT6582 2300mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Sony Xperia Z5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10g, 7.3mmAndroid 5.1.1, cập nhật lên 7.1.132GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 23MP 2160p 3GB…
Xem tiếp

Sony Xperia Z5 Compact

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10138g, 8.9mmAndroid 5.1.1, cập nhật lên 7.1.132GB, microSDXCBrand: 4.6″ 720×1280 pixels 23MP 2160p 2GB RAM…