Sony Xperia X Premium



  • Android 6.0.1
    Bộ nhớ 32GB/64GB, microSDXC
    Hãng : SONY
  • 5.5″
    2160×3840 pixels
  • 23MP
    1080p
  • 3GB RAM
  •  

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G LTE (không chắc chắn [*])
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps
Giới thiệu Công bố Không có thông tin
Giới thiệu
Tổng thể Kích thước
Trọng lượng
SIMi 1 sim (Nano-SIM) or 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS HDR LCD, 1B colors
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2
Độ phân giải 2160 x 3840 pixels, tỉ lệ 16:9 (~801 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước, lớp phủ không thấm dầu
Màn hình Triluminos
X-Reality Engine
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0.1 (Marshmallow)
Chipseti Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 (14 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân (2×2.15 GHz Kryo & 2×1.6 GHz Kryo)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 530
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
Camera sau Đơn 23 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng), 1/2.3″, PDAF
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng
Camera trước Đơn 13 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 1/3″
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Âm thanh 24-bit/192kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetoothi 4.2, A2DP, aptX, LE
Định vị GPS, GLONASS/ BDS (tùy thuộc khu vực)
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 3.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, áp kế, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Ion, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc White, Graphite Black, Lime Gold, Rose Gold

pls note

[sony_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Sony Xperia XA1 Ultra

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 5188g, 8.1mmAndroid 7.0, cập nhật lên Android 8.032GB/64GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1080×1920 pixels 23MP 1080p 4GB…
Xem tiếp

Sony Xperia Z1s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1162g, 8.6mmAndroid 4.3, cập nhật lên 5.132GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 20MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia Z1 Compact

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1137g, 9.5mmAndroid 4.3, cập nhật lên 5.116GB, microSDXCBrand: 4.3″ 720×1280 pixels 20MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia T2 Ultra

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5171.7g (D5303)/ 172.4g (D5306), 7.7mmAndroid 4.3, cập nhật lên 5.18GB, microSDHCBrand: 6.0″ 720×1280 pixels 13MP…
Xem tiếp

Sony CMD Z7

Giới thiệu năm 2001, Dày Q495g, 25mmĐiện thoại phổ thôngKhông có thẻ nhớBrand:   96×92 pixels, 6 lines NO Không có chức năng quay phim  …
Xem tiếp

Sony Xperia XZ1 Compact

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 10140g, 9.3mmAndroid 8.0, cập nhật lên Android 9.032GB, microSDXCBrand: 4.6″ 720×1280 pixels 19MP 2160p 4GB…