Sony Xperia U

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
    Nặng 110g, Dày 12mm
    Android 2.3, cập nhật lên 4.0
    Bộ nhớ 8GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : SONY
  • 3.5″
    480×854 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    NovaThor U8500
  • 1320mAh

Trước đây được gọi là Sony Ericsson ST25i Kumquat

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100 – ST25i
HSDPA 850 / 1900 / 2100 – ST25a
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia U - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 2. Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia U - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 112 x 54 x 12 mm (4.41 x 2.13 x 0.47 in)
Trọng lượng 110 g (3.88 oz)
SIMi Mini-SIM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia U - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.5 inches, 33.8 cm2 (~55.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~280 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia U - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chipseti NovaThor U8500
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.0 GHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia U - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 8GB (4GB dành cho người dùng), 512MB RAM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia U - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 720p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia U - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia U - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia U - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia U - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia U - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1320 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 260 giờ (2G) / Lên đến 472 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 6 giờ trong 36 phút (2G) / Lên đến 5 giờ trong 36 phút (3G)
Chơi nhạc Lên đến 45 giờ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia U - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, White/ exchangeable bottom caps in white, black, pink, yellow
Chỉ số SAR 1.09 W/kg (đầu) 0.93 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.62 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (140 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia U - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: 930:1 (trên danh nghĩa) / 1.758:1 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 65dB / Tiếng ồn 65dB / Ring 72dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -87.3dB / Xuyên âm -87.7dB
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia U - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[sony_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Sony Xperia 10 IV

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 8.3mmAndroid 12128GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1080×2520 pixels 12MP 1080p 6GB RAM Snapdragon 695…
Xem tiếp

Sony Xperia C5 Ultra

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8187g, 8.2mmAndroid 5.0, cập nhật lên 6.016GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia sola

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 5107g, 9.9mmAndroid 2.3, cập nhật lên 4.08GB, microSDHCBrand: 3.7″ 480×854 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia Z5 Premium Dual

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11180g, 7.8mmAndroid 5.1.1, cập nhật lên 7.032GB, microSDXCBrand: 5.5″ 2160×3840 pixels 23MP 2160p 3GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia E1

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 3120g, 12mmAndroid 4.3, cập nhật lên 4.4.2, Timescape UI4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800…
Xem tiếp

Sony Xperia T2 Ultra dual

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 3171.8g, 7.7mmAndroid 4.3, cập nhật lên 5.1.18GB, microSDHCBrand: 6.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1GB RAM…