Sony Xperia sola

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
    Nặng 107g, Dày 9.9mm
    Android 2.3, cập nhật lên 4.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : SONY
  • 3.7″
    480×854 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    NovaThor U8500
  • 1320mAh

Còn được gọi với tên khác là MT27i Pepper

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 3. Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 116 x 59 x 9.9 mm (4.57 x 2.32 x 0.39 in)
Trọng lượng 107 g (3.77 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại Màn hình LCD có đèn nền LED,
Kích thước 3.7 inches, 37.7 cm2 (~55.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~265 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Floating touch display
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chipseti NovaThor U8500
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.0 GHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB (5GB dành cho người dùng), 512MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Âm thanh vòm 3D
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
NFCi
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/eAAC+/WMA/WAV
Trình xem tài liệu
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1320 mAh gắn cố định theo máy
Chế độ chờ Lên đến 470 giờ (2G) / Lên đến 475 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 6 giờ (2G) / Lên đến 5 giờ (3G)
Chơi nhạc Lên đến 40 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black, White, Red
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.25 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (120 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: 1002:1 (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 60dB / Tiếng ồn 59dB / Ring 61dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -81.6dB / Xuyên âm -83.5dB

pls note

[sony_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Sony Xperia XZ2 Premium

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 7236g, 11.9mmAndroid 8.0, cập nhật lên Android 1064GB, microSDXCBrand: 5.8″ 3840×2160 pixels 19MP 2160p 6GB…
Xem tiếp

Sony Xperia C4 Dual

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 6147g, 7.9mmAndroid 5.0, cập nhật lên 6.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia SX SO-05D

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 995g, 9.4mmAndroid 4.04GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.7″ 540×960 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia E3 Dual

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9143.8g, 8.5mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên Android 4.4.44GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels…
Xem tiếp

Sony Xperia C4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 6147g, 7.9mmAndroid 5.0, cập nhật lên 6.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia L1

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 6180g, 8.7mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6737T 2620mAh Li-Ioni…