Sony Xperia S

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 2
    Nặng 144g, Dày 10.6mm
    Android 2.3, cập nhật lên 4.1.2
    Bộ nhớ 32GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : SONY
  • 4.3″
    720×1280 pixels
  • 12MP
    1080p
  • 1GB RAM
  • 1750mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Sony Ericsson Xperia Nozomi, Sony Ericsson Arc HD

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – LT26i
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 1. Giới thiệu năm 2012, Tháng 2
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 128 x 64 x 10.6 mm (5.04 x 2.52 x 0.42 in)
Trọng lượng 144 g (5.08 oz)
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại Màn hình LCD có đèn nền LED,
Kích thước 4.3 inches, 51.0 cm2 (~62.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~342 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.1.2 (Jelly Bean)
Chipseti Qualcomm MSM8260 Snapdragon S3
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.5 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 220
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 32GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 12 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng 720p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS, GLONASS
NFCi
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
ANT+
TV launcher
Cổng HDMI
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/eAAC+/WMA/WAV
Nhận dạng nhạc TrackID
Trình xem tài liệu
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1750 mAh gắn cố định theo máy
Chế độ chờ Lên đến 450 giờ (2G) / Lên đến 420 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ trong 30 phút (2G) / Lên đến 8 giờ trong 30 phút (3G)
Chơi nhạc Lên đến 25 giờ
Thông tin khác Màu sắc White, Black, Silver
Models LT26i
Chỉ số SAR 1.31 W/kg (đầu) 0.60 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.30 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (230 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: 1038:1 (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 72dB / Tiếng ồn 61dB / Ring 69dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -86.6dB / Xuyên âm -86.9dB

pls note

[sony_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Sony Xperia L2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 1178g, 9.8mmAndroid 7.1.132GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM MT6737T 3300mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Sony Xperia C4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 6147g, 7.9mmAndroid 5.0, cập nhật lên 6.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia go

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 7110g, 9.8mmAndroid 2.3, cập nhật lên 4.1.28GB, microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

Sony CMD Z1 plus

Giới thiệu năm 1997195g, Dày 26mmĐiện thoại phổ thôngKhông có thẻ nhớBrand:   97×32 pixels, 5 lines NO Không có chức năng quay phim   600mAh…
Xem tiếp

Sony Xperia X Premium

Bộ nhớ Android 6.0.132GB/64GB, microSDXCBrand: 5.5″ 2160×3840 pixels 23MP 1080p 3GB RAM Snapdragon 820   Li-Ioni …
Xem tiếp

Sony Xperia XZ2 Premium

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 7236g, 11.9mmAndroid 8.0, cập nhật lên Android 1064GB, microSDXCBrand: 5.8″ 3840×2160 pixels 19MP 2160p 6GB…