Sony Xperia P

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
    Nặng 120g, Dày 10.5mm
    Android 2.3, cập nhật lên 4.1
    Bộ nhớ 16GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : SONY
  • 4.0″
    540×960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    NovaThor U8500
  • 1305mAh

Trước đây được gọi là Sony LT22i Nypon

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – LT22i
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia P - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 2. Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia P - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 122 x 59.5 x 10.5 mm (4.80 x 2.34 x 0.41 in)
Trọng lượng 120 g (4.23 oz)
SIMi Micro-SIM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia P - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại Màn hình LCD có đèn nền LED,
Kích thước 4.0 inches, 44.1 cm2 (~60.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~275 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Sony WhiteMagic
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia P - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.1 (Jelly Bean)
Chipseti NovaThor U8500
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.0 GHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia P - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 16GB (13GB dành cho người dùng), 1GB RAM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia P - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia P - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia P - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia P - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
NFCi
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia P - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Cổng HDMI
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia P - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1305 mAh gắn cố định theo máy
Chế độ chờ Lên đến 470 giờ (2G) / Lên đến 475 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 6 giờ (2G) / Lên đến 5 giờ (3G)
Chơi nhạc Lên đến 80 giờ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia P - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Silver, Black, Red
Models LT22i
Chỉ số SAR 1.18 W/kg (đầu) 0.84 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.78 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (210 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia P - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: 775:1 (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 60dB / Tiếng ồn 61dB / Ring 63dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -87.3dB / Xuyên âm -86.2dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 28 giờ

Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia P - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[sony_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Sony Xperia XA Dual

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 6137.4g, 7.9mmAndroid 6.0.1, cập nhật lên 7.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia 5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10g, 8.2mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 11128GB, microSDXCBrand: 6.1″ 1080×2520 pixels 12MP 2160p…
Xem tiếp

Sony Xperia TX

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 10127g, 8.6mmAndroid 4.0.4, upgradаble to 4.316GB, microSDHCBrand: 4.55″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

Máy tính bảng Sony Tablet P

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 9372g, 14mmAndroid 3.2, cập nhật lên 4.04GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.5″ 1024×480 pixels 5MP…
Xem tiếp

Sony Xperia Z5 Premium Dual

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11180g, 7.8mmAndroid 5.1.1, cập nhật lên 7.032GB, microSDXCBrand: 5.5″ 2160×3840 pixels 23MP 2160p 3GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia Z1

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 9170g, 8.5mmAndroid 4.2, cập nhật lên 5.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 20MP 1080p 2GB RAM…