Sony Xperia M Ultra



  • Android 6.0
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : SONY
  • 6.0″
    1080×1920 pixels
  • 23MP
    2160p
  • 3GB RAM
  • 4280mAh

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G LTE (không chắc chắn [*])
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Giới thiệu Công bố Không có thông tin
Giới thiệu
Tổng thể Kích thước
Trọng lượng
SIMi Nano-SIM
Chống bụi/chống nước với chuẩn IP68 (lên đến 1.5m cho 30 phút)
Thông số Màn hình Loại IPS-NEO LCD
Kích thước 6.0 inches, 99.2 cm2
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, tỉ lệ 16:9 (~367 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chipseti Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×1.8 GHz Cortex-A72 & 4×1.4 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 510
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 23 MP, PDAF
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, HDR
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.0, 23mm (góc rộng), 1/2.6″
Tính năng 1080p@30ps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS, GLONASS
NFCi
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 4280 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Black, White, Gold

pls note

[sony_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Sony Xperia XZ3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 10g, 9.9mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 1064GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1440×2880 pixels 19MP 2160p…
Xem tiếp

Sony CMD C1

Giới thiệu năm 1999107g, Dày 26mmĐiện thoại phổ thôngKhông có thẻ nhớBrand:   97×32 pixels, 4 lines NO Không có chức năng quay phim   500mAh…
Xem tiếp

Sony Xperia L3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 2156g, 8.9mmAndroid 8.032GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio P22 3300mAh…
Xem tiếp

Sony Xperia E dual

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 1115.7g, 11mmAndroid 4.0.4, cập nhật lên 4.1.1, Timescape UI4GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 3MP…
Xem tiếp

Sony SmartWatch 3 SWR50

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1076g (38g body), 10mmAndroid Wear OS4GB 512MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 1.6″ 320×320 pixels…
Xem tiếp

Máy tính bảng Sony Xperia Tablet S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 9570g, 8.8mmAndroid 4.0.3, cập nhật lên 4.116GB/32GB/64GB, SDBrand: 9.4″ 800×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…