Sony Xperia LT29i Hayabusa

  • Giới thiệu năm announcement 2012, Tháng 8
    Nặng 127g, Dày 10.8mm
    Android 4.0
    Bộ nhớ 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : SONY
  • 4.6″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Snapdragon S4 Plus
  • 1700mAh


Được giới thiệu là Sony Xperia TX

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
GPRS Lên đến 86 kbps
EDGE Lên đến 237 kbps
Giới thiệu Công bố announcement 2012, Tháng 8
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 8.6mm thick
Trọng lượng 127g (4.48 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại Màn hình LCD có đèn nền LED,
Kích thước 4.6 inches, 58.3 cm2 (~64.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~319 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chipseti Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.5 GHz Krait
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 225
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 1GB RAM
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
NFCi
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Cổng HDMI
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/eAAC+/WMA/WAV
Nhận dạng nhạc TrackID
Trình xem tài liệu
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1700 mAh có thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Black

pls note

[sony_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Sony CMD J6

Giới thiệu năm 200182g, Dày 20mmĐiện thoại phổ thôngKhông có thẻ nhớBrand:   96×92 pixels, 6 lines NO Không có chức năng quay phim   650mAh…
Xem tiếp

Sony Xperia 5 II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10g, 8mmAndroid 10, cập nhật lên Android 12128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.1″ 1080×2520 pixels 12MP 2160p…
Xem tiếp

Sony Xperia J

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 10124g, 9.2mmAndroid 4.0.4, cập nhật lên 4.1.24GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×854 pixels 5MP 480p 512MB…
Xem tiếp

Sony Xperia E4g Dual

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 4135g, 10.8mmAndroid 4.4.48GB, microSDHCBrand: 4.7″ 540×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM MediaTek MT6732 2300mAh…
Xem tiếp

Sony Xperia M4 Aqua Dual

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 6135g, 7.3mmAndroid 5.0, cập nhật lên 6.08GB/16GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia 10 IV

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 8.3mmAndroid 12128GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1080×2520 pixels 12MP 1080p 6GB RAM Snapdragon 695…