Sony Xperia ion LTE

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 6
    Nặng 144g, Dày 10.8mm
    Android 2.3, 4.0, cập nhật lên 4.1.2
    Bộ nhớ 16GB, microSDHC
    Hãng : SONY
  • 4.55″
    720×1280 pixels
  • 12MP
    1080p
  • 1GB RAM
  • 1900mAh

N/A on AT&T | Sony Xperia ion LT28at
Còn được biết đến với tên gọi: Xperia ion LTE lt28i

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 4, 17
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia ion LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 1. Giới thiệu năm 2012, Tháng 6
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia ion LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 133 x 68 x 10.8 mm (5.24 x 2.68 x 0.43 in)
Trọng lượng 144 g (5.08 oz)
SIMi Mini-SIM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia ion LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại Màn hình LCD có đèn nền LED,
Kích thước 4.55 inches, 57.1 cm2 (~63.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~323 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia ion LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread), 4.0 (Ice Cream Sandwich), có thể cập nhật lên 4.1.2 (Jelly Bean)
Chipseti Qualcomm MSM8260 Snapdragon S3
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.5 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 220
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia ion LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia ion LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 12 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia ion LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng 720p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia ion LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia ion LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS, GLONASS
NFCi
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia ion LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
ANT+
Cổng HDMI
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/eAAC+/WMA/WAV
Nhận dạng nhạc TrackID
Trình xem tài liệu
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia ion LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1900 mAh gắn cố định theo máy
Chế độ chờ Lên đến 400 giờ (2G) / Lên đến 350 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 10 giờ (2G) / Lên đến 4 giờ (3G)
Chơi nhạc Lên đến 12 giờ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia ion LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Chỉ số SAR 1.05 W/kg (đầu) 0.57 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.87 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (210 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia ion LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -81.7dB / Xuyên âm -38.5dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 31 giờ

Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia ion LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[sony_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Sony Xperia 10 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 2g, 8.3mmAndroid 9.064GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2520 pixels 12MP 2160p 4/6GB RAM Snapdragon 636…
Xem tiếp

Sony Xperia XZ2 Premium

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 7236g, 11.9mmAndroid 8.0, cập nhật lên Android 1064GB, microSDXCBrand: 5.8″ 3840×2160 pixels 19MP 2160p 6GB…
Xem tiếp

Sony Xperia M Ultra

Bộ nhớ Android 6.032GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1080×1920 pixels 23MP 2160p 3GB RAM Snapdragon 652 4280mAh Li-Ioni …
Xem tiếp

Sony Xperia Z5 Dual

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10154g, 7.3mmAndroid 5.1.1, cập nhật lên 7.032GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 23MP 2160p 3GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia C3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 8149.7g, 7.6mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.18GB, microSDHCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia Z1s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1162g, 8.6mmAndroid 4.3, cập nhật lên 5.132GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 20MP 1080p 2GB RAM…