Sony Xperia ion HSPA

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 6
    Nặng 144g, Dày 10.8mm
    Android 2.3, cập nhật lên 4.1.2
    Bộ nhớ 13GB, microSDHC
    Hãng : SONY
  • 4.55″
    720×1280 pixels
  • 12MP
    1080p
  • 1GB RAM
  • 1900mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Xperia ion lt28h

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 4. Giới thiệu năm 2012, Tháng 6
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 133 x 68 x 10.8 mm (5.24 x 2.68 x 0.43 in)
Trọng lượng 144 g (5.08 oz)
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại Màn hình LCD có đèn nền LED,
Kích thước 4.55 inches, 57.1 cm2 (~63.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~323 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.1.2 (Jelly Bean)
Chipseti Qualcomm MSM8260 Snapdragon S3
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.5 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 220
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 13.2GB (12.9GB dành cho người dùng), 1GB RAM
Camera sau Đơn 12 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng 720p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS, GLONASS
NFCi
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
ANT+
Cổng HDMI
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/eAAC+/WMA/WAV
Nhận dạng nhạc TrackID
Trình xem tài liệu
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1900 mAh gắn cố định theo máy
Chế độ chờ Lên đến 400 giờ (2G) / Lên đến 350 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 10 giờ (2G) / Lên đến 4 giờ (3G)
Chơi nhạc Lên đến 12 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black, Red
Models LT28h
Chỉ số SAR 1.08 W/kg (đầu) 0.97 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.02 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (250 * 23000) VNĐ

pls note

[sony_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Sony Xperia 1 IV

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 8.2mmAndroid 12, cập nhật lên Android 13256GB/512GB, microSDXC Download App cho Android tại…
Xem tiếp

Máy tính bảng Sony Xperia Tablet S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 9570g, 8.8mmAndroid 4.0.3, cập nhật lên 4.116GB/32GB/64GB, SDBrand: 9.4″ 800×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia X Premium

Bộ nhớ Android 6.0.132GB/64GB, microSDXCBrand: 5.5″ 2160×3840 pixels 23MP 1080p 3GB RAM Snapdragon 820   Li-Ioni …
Xem tiếp

Sony Xperia E4g

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 4135g, 10.8mmAndroid 4.4.48GB, microSDHCBrand: 4.7″ 540×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM MediaTek MT6732 2300mAh…
Xem tiếp

Sony Xperia Z2a

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 7163g, 11mmAndroid 4.4.216GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 20MP 2160p 3GB RAM Snapdragon 801 3000mAh…
Xem tiếp

Sony Xperia 10 III

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6g, 8.3mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1080×2520 pixels 12MP 2160p…