Sony Xperia H8541


  • Dày 7.5mm
    Android 8.0
    Bộ nhớ 64GB, microSDXC
    Hãng : SONY
  • 5.7″
    2160×4320 pixels
  • 19MP
    2160p
  • 4GB RAM
  • 3420mAh

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G LTE (không chắc chắn [*])
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat16 1024/150 Mbps
Giới thiệu Công bố Không có thông tin
Giới thiệu
Tổng thể Kích thước 149 x 74 x 7.5 mm (5.87 x 2.91 x 0.30 in)
Trọng lượng
SIMi 1 sim (Nano-SIM) or Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Chống bụi/chống nước với chuẩn IP68 (lên đến 1.5m cho 30 phút)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, HDR10
Kích thước 5.7 inches, 83.8 cm2 (~76.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 2160 x 4320 pixels, tỉ lệ 18:9 (~847 mật độ điểm ảnh ppi)
Màn hình Triluminos
X-Reality Engine
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo)
Chipseti Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.45 GHz Kryo & 4×1.9 GHz Kryo)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 540
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM) – Chỉ dành cho bản 2 sim
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
Camera sau Đơn 19 MP, predictive PDAF, Laser AF
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng), chụp toàn cảnh, Đèn LED
Tính năng 4K@30fps, 720p@960fps, HDR
Camera trước Đơn 13 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Âm thanh 24-bit/192kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetoothi 5.0, A2DP, aptX, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 3.1, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên, tùy thuộc khu vực), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, áp kế, la bàn, phổ màu
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3420 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây, QC3
Thông tin khác Màu sắc Black, Gold
Models H8541

pls note

[sony_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Sony Xperia Z5 Compact

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10138g, 8.9mmAndroid 5.1.1, cập nhật lên 7.1.132GB, microSDXCBrand: 4.6″ 720×1280 pixels 23MP 2160p 2GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia C

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 7153g, 8.9mmAndroid 4.2.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 540×960 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia Z3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 11g, 7.3mmAndroid 4.4.4, cập nhật lên 6.016GB/32GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 20MP 2160p 3GB…
Xem tiếp

Sony Xperia XZ2 Compact

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 4168g, 12.1mmAndroid 8.0, cập nhật lên Android 1064GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×2160 pixels 19MP 2160p 4GB…
Xem tiếp

Sony Xperia 5 Plus

Bộ nhớ Dày 8.1mmAndroid 10128GB, microSDXCBrand: 6.6″ 1080×2520 pixels 12MP 2160p 6GB RAM Snapdragon 855 4000mAh Li-Ioni Unofficial preliminary…
Xem tiếp

Sony Xperia T2 Ultra

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5171.7g (D5303)/ 172.4g (D5306), 7.7mmAndroid 4.3, cập nhật lên 5.18GB, microSDHCBrand: 6.0″ 720×1280 pixels 13MP…