Sony Xperia 5 Plus


  • Dày 8.1mm
    Android 10
    Bộ nhớ 128GB, microSDXC
    Hãng : SONY
  • 6.6″
    1080×2520 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 6GB RAM
  • 4000mAh

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G LTE (không chắc chắn [*])
Băng tần 5G SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G (2+ Gbps DL)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia 5 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố Không có thông tin
Giới thiệu
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia 5 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 168.2 x 71.6 x 8.1 mm (6.62 x 2.82 x 0.32 in)
Trọng lượng
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 6), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 6), khung nhôm
SIMi 1 sim (Nano-SIM) or Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
IP65/Chống bụi/chống nước với chuẩn IP68 (lên đến 1.5m cho 30 phút)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia 5 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại OLED, HDR BT.2020
Kích thước 6.6 inches, 101.8 cm2 (~84.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2520 pixels, tỉ lệ 21:9 (~415 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 6
Màn hình Triluminos
X-Reality Engine
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia 5 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10
Chipseti Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.84 GHz Kryo 485 & 3×2.42 GHz Kryo 485 & 4×1.78 GHz Kryo 485)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 640
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia 5 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM) – Chỉ dành cho bản 2 sim
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia 5 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 4 Camera 12 MP, (góc rộng), 1/1.5″, lấy nét dự đoán kép PDAF, Chống rung quang học 5 trục (OIS)
8 MP, (kính tiềm vọng tele), PDAF, OIS, 5x thu phóng quang học
64 MP, f/1.7, (góc rộng), 1/1.72″, 0.8µm, PDAF, OIS
12 MP, 16mm (góc siêu rộng), 1/3.4″, 1.0µm
2 MP, TOF 3D, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR, Theo dõi chuyển động của mắt (Eye tracking)
Tính năng 4K@24/30/60fps HDR, 1080p@60fps, 1080p@30fps (5-axis con quay hồi chuyển-EIS)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia 5 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng), 1/4″, 1.12µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps (5-axis con quay hồi chuyển-EIS)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia 5 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Âm thanh 24-bit/192kHz
Hệ thống rung phản hồi (DVS)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia 5 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetoothi 5.0, A2DP, aptX HD, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 3.1, USB OTG
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia 5 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, áp kế, la bàn, phổ màu
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia 5 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây, PD2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia 5 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Blue, Red, Black, Grey
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Sony Xperia 5 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[sony_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Sony Xperia 5 IV

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 9g, 8.2mmAndroid 12, cập nhật lên Android 13128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.1″ 1080×2520 pixels 12MP 2160p…
Xem tiếp

Sony Xperia ion LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 6144g, 10.8mmAndroid 2.3, 4.0, cập nhật lên 4.1.216GB, microSDHCBrand: 4.55″ 720×1280 pixels 12MP 1080p 1GB…
Xem tiếp

Sony Xperia Z1 Compact

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1137g, 9.5mmAndroid 4.3, cập nhật lên 5.116GB, microSDXCBrand: 4.3″ 720×1280 pixels 20MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia T3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 7148g, 7mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 5.3″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM Snapdragon 400 2500mAh…
Xem tiếp

Sony Xperia XZ2 Compact

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 4168g, 12.1mmAndroid 8.0, cập nhật lên Android 1064GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×2160 pixels 19MP 2160p 4GB…
Xem tiếp

Sony Xperia XZ1 Compact

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 10140g, 9.3mmAndroid 8.0, cập nhật lên Android 9.032GB, microSDXCBrand: 4.6″ 720×1280 pixels 19MP 2160p 4GB…