- Giới thiệu năm 2001, Q4
Nặng 95g, Dày 25mm
Điện thoại phổ thông
Không có thẻ nhớ
Hãng : SONY -
96×92 pixels, 6 lines
- NO
Không có chức năng quay phim
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 | |
GPRS | Không | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 2001, Q4 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 91 x 50 x 25 mm, 90 cc (3.58 x 1.97 x 0.98 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 95 g (3.35 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | Màn hình đen trắng, 4 shades |
---|---|---|
Kích thước | ||
Độ phân giải | 96 x 92 pixels, tỉ lệ 6 lines, 1:1 | |
Advanced Jog Dial (5D) Hình nền |
Camera sau | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Kiểu thông báo | Nhạc chuông đa âm có thể tải xuống | |
Giắc cắm 3,5 mm | Không | |
SMS với âm thanh và hình ảnh Nhạc chuông có thể được gán cho các mục trong danh bạ |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | Không | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Không | |
USBi |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, Email | |
Trình duyệt | WAP, HTML (MS) | |
Clock | Có | |
Alarm | Có | |
Games | Có | |
Java | Không | |
Kiểu nhập văn bản tiên đoán Sổ ghi Ghi nhớ bằng giọng nói |
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Po có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | 135 h – 240 h | |
Thời gian đàm thoại | 3 h – 5 h |
Thông tin khác | Màu sắc |
---|
pls note
Download App cho Android tại đây
[sony_phone]