Sony CMD J70

  • Giới thiệu năm 2001, Q4
    Nặng 92g, Dày 21mm
    Điện thoại phổ thông
    Không có thẻ nhớ
    Hãng : SONY
  •  
    96×92 pixels, 6 lines
  • NO
    Không có chức năng quay phim
  •  
  • 650mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 900 / 1800
GPRS Không
EDGE Không
Giới thiệu Công bố 2001, Q4
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 113 x 44 x 21 mm (4.45 x 1.73 x 0.83 in)
Trọng lượng 92 g (3.25 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại Màn hình đen trắng, 4 shades
Kích thước
Độ phân giải 96 x 92 pixels, tỉ lệ 6 lines, 1:1
Advanced Jog Dial
Hình nền
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Danh bạ 500
Ghi âm cuộc gọi 10 quay số, 10 nhận cuộc gọi, 10 cuộc gọi nhỡ
Tin nhắn mẫu
Một số nhóm danh bạ
Camera sau Không
Âm thanh Loa ngoài
Kiểu thông báo Nhạc chuông đa âm có thể tải xuống
Giắc cắm 3,5 mm Không
SMS với âm thanh và hình ảnh
Nhạc chuông có thể được gán cho các mục trong danh bạ
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi Không
Định vị Không
Đài radio Không
USBi
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, Email
Trình duyệt WAP, HTML (MS)
Clock
Alarm
Games
Java Không
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Sổ ghi
Âm thanh có thể ghi lại cho các cuộc gọi và sự kiện
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion có thể tháo rời
Chế độ chờ 200 h
Thời gian đàm thoại 3 h 20 min – 6 h
Thông tin khác Màu sắc

pls note

Download App cho Android tại đây

[sony_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Sony Xperia XZ Premium

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 6g, 7.9mmAndroid 7.1, cập nhật lên Android 9.064GB, microSDXCBrand: 5.46″ 3840×2160 pixels 19MP 2160p…
Xem tiếp

Sony Xperia T2 Ultra dual

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 3171.8g, 7.7mmAndroid 4.3, cập nhật lên 5.1.18GB, microSDHCBrand: 6.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia C4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 6147g, 7.9mmAndroid 5.0, cập nhật lên 6.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia C3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 8149.7g, 7.6mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.18GB, microSDHCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia 10 III

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6g, 8.3mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1080×2520 pixels 12MP 2160p…
Xem tiếp

Sony Xperia E

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 3115.7g, 11mmAndroid 4.1, Timescape UI4GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 3MP 480p 512MB RAM…