Sony CMD J6

  • Giới thiệu năm 2001
    Nặng 82g, Dày 20mm
    Điện thoại phổ thông
    Không có thẻ nhớ
    Hãng : SONY
  •  
    96×92 pixels, 6 lines
  • NO
    Không có chức năng quay phim
  •  
  • 650mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 900 / 1800
GPRS Không
EDGE Không
Giới thiệu Công bố 2001
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 123 x 43 x 20 mm (4.84 x 1.69 x 0.79 in)
Trọng lượng 82 g (2.89 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại Màn hình đen trắng, 4 shades
Kích thước
Độ phân giải 96 x 92 pixels, tỉ lệ 6 lines, 1:1
Advanced Jog Dial
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Danh bạ 500
Ghi âm cuộc gọi 10 quay số, 10 nhận cuộc gọi, 10 cuộc gọi nhỡ
Tin nhắn mẫu
Một số nhóm danh bạ
Camera sau Không
Âm thanh Loa ngoài Không
Kiểu thông báo Rung; Nhạc chuông đơn âm
Giắc cắm 3,5 mm Không
Nhạc chuông có thể được gán cho các mục trong danh bạ
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi Không
Định vị Không
Đài radio Không
USBi
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, Email
Trình duyệt WAP, HTML (MS)
Clock
Alarm
Games 4 – Bannanas, PicPuz, MindBlaster, SandArt
Java Không
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Sổ ghi
Âm thanh có thể ghi lại cho các cuộc gọi và sự kiện
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion có thể tháo rời
Chế độ chờ 120 h
Thời gian đàm thoại 3 h
Thông tin khác Màu sắc

pls note

Download App cho Android tại đây

[sony_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Sony Xperia tipo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 899.4g, 13mmAndroid 4.0.42.9GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.2″ 320×480 pixels 3MP 480p 512MB RAM Snapdragon S1…
Xem tiếp

Sony Xperia XZ3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 10g, 9.9mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 1064GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1440×2880 pixels 19MP 2160p…
Xem tiếp

Máy tính bảng Sony Tablet P

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 9372g, 14mmAndroid 3.2, cập nhật lên 4.04GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.5″ 1024×480 pixels 5MP…
Xem tiếp

Sony Xperia 10 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 2g, 8.3mmAndroid 9.064GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2520 pixels 12MP 2160p 4/6GB RAM Snapdragon 636…
Xem tiếp

Sony Xperia R1 (Plus)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11154g, 8.9mmAndroid 7.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.2″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM Snapdragon 430 2620mAh…
Xem tiếp

Sony Xperia XZ

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 10g, 8.1mmAndroid 6.0.1, cập nhật lên Android 8.032GB/64GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 23MP 2160p…